Kết quả Liverpool Nữ vs Everton FC Nữ, 18h00 ngày 04/05
Kết quả Liverpool Nữ vs Everton FC Nữ
Đối đầu Liverpool Nữ vs Everton FC Nữ
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
Phong độ Everton FC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.83O 2.75
0.98U 2.75
0.801
1.70X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.87O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool Nữ vs Everton FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Liverpool Nữ vs Everton FC Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1
Katja Snoeijs (Assist:Gago K.)
-
41'0-1Holmgaard S.
-
69'0-2
Karen Holmgaard (Assist:Toni Payne)
-
79'Grace Fisk0-2
-
81'0-2Holmgaard S.
-
89'0-2Rikke Marie Madsen
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool Nữ vs Everton FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Liverpool NữEverton FC Nữ
-
8Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
27Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
22Sút ra ngoài3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
568Số đường chuyền361
-
-
86%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
36Đánh đầu15
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua5
-
-
24Rê bóng thành công23
-
-
7Đánh chặn8
-
-
33Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách12
-
-
14Long pass9
-
-
59Pha tấn công36
-
-
52Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 21 | 18 | 3 | 0 | 55 | 13 | 42 | 57 | T T H T T T |
2 | Arsenal (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 56 | 19 | 37 | 45 | T T T T T B |
3 | Manchester United (W) | 21 | 13 | 5 | 3 | 38 | 12 | 26 | 44 | B T T H B H |
4 | Manchester City (W) | 21 | 12 | 4 | 5 | 44 | 26 | 18 | 40 | H B T H T H |
5 | Brighton H.A. (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | H T B B B T |
6 | Liverpool (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 22 | 36 | -14 | 25 | T B B T H B |
7 | West Ham United (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 34 | 37 | -3 | 23 | H T H H T B |
8 | Everton FC (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 23 | 31 | -8 | 23 | B T B H B T |
9 | Aston Villa (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 29 | 43 | -14 | 22 | B B T T T T |
10 | Tottenham Hotspur (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 25 | 43 | -18 | 19 | B B H B H B |
11 | Leicester City (W) | 21 | 4 | 5 | 12 | 17 | 35 | -18 | 17 | B T H B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 21 | 2 | 4 | 15 | 18 | 60 | -42 | 10 | T B B B B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh