Kết quả FC Nomme United U21 vs FC Kuressaare II, 16h30 ngày 03/05
Kết quả FC Nomme United U21 vs FC Kuressaare II
Phong độ FC Nomme United U21 gần đây
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
0.92O 4.75
0.92U 4.75
0.781
1.60X
4.202
3.60Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.79O 2.5
1.01U 2.5
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Nomme United U21 vs FC Kuressaare II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 9
-
FC Nomme United U21 vs FC Kuressaare II: Diễn biến chính
-
3'0-1
Rasmus Vahenurm
-
19'Karl Zilmer1-1
-
34'1-1Karl Vapper
-
44'1-1Vares T.
-
49'Karl Zilmer2-1
-
52'2-2
Mattias Kobin
-
58'2-2Mattias Opp
-
63'Sten MIhelson2-2
-
78'Kranberg R.3-2
-
86'3-2Mattias Kobin
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
FC Nomme United U21 vs FC Kuressaare II: Số liệu thống kê
-
FC Nomme United U21FC Kuressaare II
-
6Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
136Pha tấn công159
-
-
75Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 8 | 18 | 21 | T B T T T T |
2 | Johvi FC Lokomotiv | 8 | 5 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 17 | H T H T T T |
3 | Trans Narva B | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | H T B B T T |
4 | Tartu Kalev | 8 | 5 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 15 | B T T T B B |
5 | Tallinna JK Legion | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 14 | 3 | 15 | H T H T T B |
6 | FC Nomme United U21 | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 10 | T T B T B B |
7 | Paide Linnameeskond B | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 25 | -13 | 9 | T B T B B T |
8 | Tabasalu Charma | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 14 | -4 | 6 | B B B B T T |
9 | FC Kuressaare II | 8 | 2 | 0 | 6 | 12 | 24 | -12 | 6 | B B T B B B |
10 | Laanemaa Haapsalu | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 1 | H B B B B B |