Kết quả Paide Linnameeskond B vs Trans Narva B, 23h00 ngày 05/05
Kết quả Paide Linnameeskond B vs Trans Narva B
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ Trans Narva B gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.80O 3.5
0.86U 3.5
0.751
3.40X
3.752
1.80Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
0.92O 1.5
0.94U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs Trans Narva B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 9
-
Paide Linnameeskond B vs Trans Narva B: Diễn biến chính
-
3'Abdouraham Badamosi1-0
-
22'Kert Kiik1-0
-
29'1-1
Josue Yayra Doke
-
48'1-2
Jegor Jevgrafov
-
50'Abdouraham Badamosi2-2
-
84'Kevin Kanne2-2
-
85'2-3
Emilis Petkus
-
89'Assan Corr3-3
-
89'Gerdo Juhkam3-3
-
90'Assan Corr3-3
-
90'3-4
Patrick Bahval
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs Trans Narva B: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BTrans Narva B
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
213Pha tấn công163
-
-
103Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 15 | 12 | 0 | 3 | 42 | 16 | 26 | 36 | B T T T T T |
2 | Trans Narva B | 15 | 11 | 1 | 3 | 36 | 17 | 19 | 34 | T B T T T T |
3 | Tartu Kalev | 15 | 9 | 0 | 6 | 29 | 20 | 9 | 27 | T B T B T B |
4 | FC Nomme United U21 | 15 | 8 | 1 | 6 | 33 | 27 | 6 | 25 | T T B T T B |
5 | Tallinna JK Legion | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 27 | 2 | 25 | T B B T H T |
6 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
7 | Tabasalu Charma | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 21 | H T T T H H |
8 | Paide Linnameeskond B | 15 | 3 | 1 | 11 | 22 | 45 | -23 | 10 | B H B B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 15 | 2 | 2 | 11 | 15 | 41 | -26 | 8 | B T B B B H |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |