Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Elva (W) vs Saku Sporting Nữ, 23h00 ngày 26/7
Kết quả FC Elva (W) vs Saku Sporting Nữ
Đối đầu FC Elva (W) vs Saku Sporting Nữ
Phong độ FC Elva (W) gần đây
Phong độ Saku Sporting Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2025: FC Elva (W) vs Saku Sporting Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Elva (W) vs Saku Sporting Nữ trước đây
-
10/06/2025Saku Sporting (W)6 - 1FC Elva (W)1 - 0L
-
17/03/2025FC Elva (W)1 - 4Saku Sporting (W)1 - 1L
-
24/10/2018FC Elva (W)2 - 2Saku Sporting (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Elva (W) vs Saku Sporting Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Elva (W) vs Saku Sporting Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Elva (W) vs Saku Sporting Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Elva (W) vs Saku Sporting Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Elva (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FC Elva (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Elva (W) thắng
Bại: là số trận FC Elva (W) thua
Thắng: là số trận FC Elva (W) thắng
Bại: là số trận FC Elva (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Elva (W) và Saku Sporting Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 52 | 4 | 48 | 30 | T T T T T T |
2 | Saku Sporting (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 28 | 22 | 6 | 20 | T H H T T T |
3 | Tallinna FC Ararat (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 16 | 6 | 17 | T T B T H H |
4 | Viimsi JK (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 17 | T B H H T B |
5 | JK Tabasalu (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 20 | -4 | 15 | B T T B B T |
6 | JK Tallinna Kalev (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 16 | 30 | -14 | 6 | B H H B H B |
7 | Tammeka Tartu (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 38 | -25 | 5 | B B B H B H |
8 | FC Elva (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 11 | 28 | -17 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật: