Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Elva (W) vs Viimsi JK Nữ, 16h30 ngày 14/6
Kết quả FC Elva (W) vs Viimsi JK Nữ
Đối đầu FC Elva (W) vs Viimsi JK Nữ
Phong độ FC Elva (W) gần đây
Phong độ Viimsi JK Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2025: FC Elva (W) vs Viimsi JK Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Elva (W) vs Viimsi JK Nữ trước đây
-
01/05/2025Viimsi JK (W)3 - 0FC Elva (W)2 - 0L
-
07/08/2024Viimsi JK (W)1 - 1FC Elva (W)0 - 0D
-
26/09/2023Viimsi JK (W)5 - 1FC Elva (W)2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Elva (W) vs Viimsi JK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Elva (W) vs Viimsi JK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Elva (W) vs Viimsi JK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Mùa đông Estonia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Elva (W) vs Viimsi JK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Elva (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Elva (W) (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Elva (W) thắng
Bại: là số trận FC Elva (W) thua
Thắng: là số trận FC Elva (W) thắng
Bại: là số trận FC Elva (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Elva (W) và Viimsi JK Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 8 | 8 | 0 | 0 | 43 | 2 | 41 | 24 | T T T T T T |
2 | Tallinna FC Ararat (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 18 | 12 | 6 | 15 | T B T T B T |
3 | Viimsi JK (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | T B T B H H |
4 | Saku Sporting (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 17 | 1 | 14 | B T T H H T |
5 | JK Tabasalu (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | T T B T T B |
6 | JK Tallinna Kalev (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 24 | -13 | 5 | B B B H H B |
7 | FC Elva (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 24 | -14 | 4 | B T B B H B |
8 | Tammeka Tartu (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 30 | -21 | 4 | B B B B B H |
Cập nhật: