Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JK Tabasalu Nữ vs Saku Sporting Nữ, 23h00 ngày 30/7
Kết quả JK Tabasalu Nữ vs Saku Sporting Nữ
Đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Saku Sporting Nữ
Phong độ JK Tabasalu Nữ gần đây
Phong độ Saku Sporting Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2025: JK Tabasalu Nữ vs Saku Sporting Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Saku Sporting Nữ trước đây
-
28/03/2025Saku Sporting (W)4 - 1JK Tabasalu (W)0 - 0L
-
09/11/2024JK Tabasalu (W)3 - 2Saku Sporting (W)1 - 1W
-
24/08/2024Saku Sporting (W)2 - 1JK Tabasalu (W)1 - 1L
-
30/07/2024JK Tabasalu (W)4 - 0Saku Sporting (W)3 - 0W
-
29/03/2024Saku Sporting (W)1 - 0JK Tabasalu (W)0 - 0L
-
18/11/2023Saku Sporting (W)1 - 1JK Tabasalu (W)1 - 0D
-
17/09/2023JK Tabasalu (W)0 - 2Saku Sporting (W)0 - 2L
-
04/08/2023JK Tabasalu (W)2 - 2Saku Sporting (W)1 - 2D
-
09/02/2025Saku Sporting (W)0 - 2JK Tabasalu (W)0 - 1W
-
04/02/2024Saku Sporting (W)1 - 0JK Tabasalu (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Saku Sporting Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Saku Sporting Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Saku Sporting Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia nữ | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tabasalu Nữ vs Saku Sporting Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Tabasalu Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
JK Tabasalu Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Tabasalu Nữ thắng
Bại: là số trận JK Tabasalu Nữ thua
Thắng: là số trận JK Tabasalu Nữ thắng
Bại: là số trận JK Tabasalu Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Tabasalu Nữ và Saku Sporting Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 52 | 4 | 48 | 30 | T T T T T T |
2 | Saku Sporting (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 38 | 22 | 16 | 23 | H H T T T T |
3 | Tallinna FC Ararat (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 16 | 6 | 17 | T T B T H H |
4 | Viimsi JK (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 15 | -1 | 17 | B H H T B B |
5 | JK Tabasalu (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 21 | -4 | 16 | T T B B T H |
6 | JK Tallinna Kalev (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 30 | -13 | 9 | H H B H B T |
7 | Tammeka Tartu (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 14 | 39 | -25 | 6 | B B H B H H |
8 | FC Elva (W) | 11 | 1 | 1 | 9 | 11 | 38 | -27 | 4 | B H B B B B |
Cập nhật: