Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Laanemaa Haapsalu vs Johvi FC Lokomotiv, 23h00 ngày 19/6
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Johvi FC Lokomotiv
Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Johvi FC Lokomotiv
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Laanemaa Haapsalu vs Johvi FC Lokomotiv
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Johvi FC Lokomotiv trước đây
-
22/03/2025Johvi FC Lokomotiv3 - 1Laanemaa Haapsalu1 - 1L
-
10/11/2024Johvi FC Lokomotiv6 - 3Laanemaa Haapsalu5 - 2L
-
31/08/2024Laanemaa Haapsalu2 - 2Johvi FC Lokomotiv2 - 1D
-
02/06/2024Johvi FC Lokomotiv3 - 2Laanemaa Haapsalu1 - 1L
-
06/04/2024Laanemaa Haapsalu4 - 1Johvi FC Lokomotiv2 - 0W
-
29/11/2023Laanemaa Haapsalu4 - 1Johvi FC Lokomotiv0 - 1W
-
25/11/2023Johvi FC Lokomotiv3 - 0Laanemaa Haapsalu1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Johvi FC Lokomotiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Johvi FC Lokomotiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Johvi FC Lokomotiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Johvi FC Lokomotiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Laanemaa Haapsalu (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Laanemaa Haapsalu (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Laanemaa Haapsalu và Johvi FC Lokomotiv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 15 | 12 | 0 | 3 | 42 | 16 | 26 | 36 | B T T T T T |
2 | Trans Narva B | 15 | 11 | 1 | 3 | 36 | 17 | 19 | 34 | T B T T T T |
3 | Tartu Kalev | 15 | 9 | 0 | 6 | 29 | 20 | 9 | 27 | T B T B T B |
4 | FC Nomme United U21 | 15 | 8 | 1 | 6 | 33 | 27 | 6 | 25 | T T B T T B |
5 | Tallinna JK Legion | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 27 | 2 | 25 | T B B T H T |
6 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
7 | Tabasalu Charma | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 21 | H T T T H H |
8 | Paide Linnameeskond B | 15 | 3 | 1 | 11 | 22 | 45 | -23 | 10 | B H B B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 15 | 2 | 2 | 11 | 15 | 41 | -26 | 8 | B T B B B H |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: