Kết quả RB Leipzig vs Bayern Munich, 20h30 ngày 03/05
Kết quả RB Leipzig vs Bayern Munich
Soi kèo phạt góc RB Leipzig vs Bayern Munich, 20h30 ngày 03/05
Đối đầu RB Leipzig vs Bayern Munich
Lịch phát sóng RB Leipzig vs Bayern Munich
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.88-1
1.02O 3.5
1.03U 3.5
0.851
4.37X
4.212
1.57Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.08O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 32
-
RB Leipzig vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
11'Benjamin Sesko (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)1-0
-
39'Lukas Klostermann (Assist:David Raum)2-0
-
50'David Raum2-0
-
61'2-0Kingsley Coman
Thomas Muller -
61'2-0Leon Goretzka
Sacha Boey -
62'2-1
Eric Dier (Assist:Michael Olise)
-
63'2-2
Michael Olise (Assist:Serge Gnabry)
-
69'Yussuf Yurary Poulsen
Benjamin Sesko2-2 -
69'Arthur Vermeeren
Amadou Haidara2-2 -
74'2-2Eric Dier
-
77'Kevin Kampl2-2
-
78'Bote Baku
Kevin Kampl2-2 -
83'2-3
Leroy Sane (Assist:Joshua Kimmich)
-
86'Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Lois Openda2-3 -
86'Lutsharel Geertruida
Kosta Nedeljkovic2-3 -
88'2-3Joao Palhinha
Serge Gnabry -
89'Arthur Vermeeren2-3
-
90'Yussuf Yurary Poulsen (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)3-3
-
RB Leipzig vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig4-4-226Maarten Vandevoordt22David Raum23Castello Lukeba16Lukas Klostermann21Kosta Nedeljkovic10Xavi Quentin Shay Simons8Amadou Haidara13Nicolas Seiwald44Kevin Kampl30Benjamin Sesko11Lois Openda7Serge Gnabry25Thomas Muller17Michael Olise6Joshua Kimmich45Aleksandar Pavlovic10Leroy Sane23Sacha Boey15Eric Dier44Josip Stanisic27Konrad Laimer40Jonas Urbig
- Đội hình dự bị
-
18Arthur Vermeeren9Yussuf Yurary Poulsen17Bote Baku3Lutsharel Geertruida7Antonio Eromonsele Nordby Nusa14Christoph Baumgartner27Tidiam Gomis25Leopold Zingerle45Jonathan NorbyeKingsley Coman 11Leon Goretzka 8Joao Palhinha 16Gabriel Vidovic 24Manuel Neuer 1Daniel Peretz 18Jonah Daniel Kusi-Asare 41Karl Lennart 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zsolt LowVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút7
-
-
6Sút Phạt9
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
363Số đường chuyền601
-
-
76%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị2
-
-
27Đánh đầu21
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người3
-
-
3Đánh chặn12
-
-
20Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
3Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
23Long pass38
-
-
83Pha tấn công124
-
-
32Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 32 | 23 | 7 | 2 | 93 | 32 | 61 | 76 | T T H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 31 | 19 | 10 | 2 | 66 | 35 | 31 | 67 | T T T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 31 | 16 | 7 | 8 | 62 | 42 | 20 | 55 | T T B T H T |
4 | Borussia Dortmund | 32 | 15 | 6 | 11 | 64 | 49 | 15 | 51 | T T H T T T |
5 | SC Freiburg | 31 | 15 | 6 | 10 | 44 | 47 | -3 | 51 | H B B T T T |
6 | RB Leipzig | 32 | 13 | 11 | 8 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T T H B H |
7 | FSV Mainz 05 | 31 | 13 | 8 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | H B H B H B |
8 | Werder Bremen | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 56 | -6 | 47 | T T T T H H |
9 | Borussia Monchengladbach | 32 | 13 | 6 | 13 | 55 | 54 | 1 | 45 | T H B B B H |
10 | VfB Stuttgart | 32 | 12 | 8 | 12 | 57 | 51 | 6 | 44 | B T B H B T |
11 | Augsburg | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 42 | -9 | 43 | T H B T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 32 | 10 | 9 | 13 | 53 | 52 | 1 | 39 | B B B H B B |
13 | Union Berlin | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 47 | -14 | 37 | T T H H H H |
14 | St. Pauli | 32 | 8 | 7 | 17 | 26 | 37 | -11 | 31 | B H T H H B |
15 | TSG Hoffenheim | 32 | 7 | 10 | 15 | 44 | 62 | -18 | 31 | H B T B B H |
16 | Heidenheimer | 32 | 7 | 5 | 20 | 33 | 60 | -27 | 26 | T B B B T H |
17 | Holstein Kiel | 31 | 5 | 7 | 19 | 45 | 74 | -29 | 22 | B B H B H T |
18 | VfL Bochum | 32 | 5 | 7 | 20 | 30 | 63 | -33 | 22 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation