Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Ettifaq, 01h00 ngày 23/05
Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Ettifaq
Nhận định, Soi kèo Al-Ahli vs Al-Ettifaq, 1h ngày 23/05: Hạ đẹp đội khách
Đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Ettifaq
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
Phong độ Al-Ettifaq gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.87+1.25
0.95O 3.25
0.99U 3.25
0.851
1.30X
5.752
8.50Hiệp 1-0.5
0.87+0.5
0.95O 1.25
0.87U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ahli SFC vs Al-Ettifaq
-
Sân vận động: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 33
-
Al-Ahli SFC vs Al-Ettifaq: Diễn biến chính
-
4'0-0Abdullah Khateeb
-
6'Ivan Toney1-0
-
30'Mohammed Sulaiman
Ali Majrashi1-0 -
49'1-1
Mohammed Yousef
-
53'Roger Ibanez Da Silva1-1
-
73'Saad Yaslam
Matteo Dams1-1 -
84'1-1Georginio Wijnaldum Penalty awarded
-
87'1-2
Georginio Wijnaldum
-
89'Sumaihan Al Nabit
Ziyad Mubarak Al Johani1-2 -
90'1-2Abdulelah Al Malki
Demarai Gray -
90'1-3
Madallah Alolayan (Assist:Alvaro Medran Just)
-
90'1-3Abdulbaset Ali Al Hindi
Jalal Adel Al-Salem -
90'1-3Madallah Alolayan
Radhi Al-Otaibe -
90'1-3Josen Escobar
Mohammed Yousef
-
Al-Ahli SFC vs Al-Ettifaq: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ahli SFC4-2-3-116Edouard Mendy32Matteo Dams3Roger Ibanez Da Silva28Merih Demiral27Ali Majrashi79Franck Kessie30Ziyad Mubarak Al Johani24Gabriel Veiga9Firas Al-Buraikan7Riyad Mahrez99Ivan Toney21Abdullah Radif21Abdullah Radif26Jalal Adel Al-Salem26Jalal Adel Al-Salem8Georginio Wijnaldum8Georginio Wijnaldum11Demarai Gray11Demarai Gray6Mukhtar Ali6Mukhtar Ali10Alvaro Medran Just10Alvaro Medran Just29Mohammed Yousef29Mohammed Yousef70Abdullah Khateeb70Abdullah Khateeb3Abdullah Mohammed Madu3Abdullah Mohammed Madu61Radhi Al-Otaibe61Radhi Al-Otaibe1Marek Rodak1Marek Rodak
- Đội hình dự bị
-
5Mohammed Sulaiman31Saad Yaslam8Sumaihan Al Nabit1Abdulrahman Al-Sanbi46Rayan Hamed88Adnan Al Bishri29Mohammed Al Majhad29Mohammed Al Majhad14Eid Al-Muwallad14Eid Al-Muwallad45Abdulkarim Darisi45Abdulkarim DarisiMadallah Alolayan 33Madallah Alolayan 33Abdulbaset Ali Al Hindi 25Abdulbaset Ali Al Hindi 25Josen Escobar 36Josen Escobar 36Abdulelah Al Malki 88Abdulelah Al Malki 88Turki Baljosh 92Turki Baljosh 92Marwan Al Haidari 96Marwan Al Haidari 96Ahmed Bamsaud 24Ahmed Bamsaud 24Mohammed Alkadi 16Mohammed Alkadi 16Majed Dawran 77Majed Dawran 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias JaissleSteven Gerrard
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ahli SFC vs Al-Ettifaq: Số liệu thống kê
-
Al-Ahli SFCAl-Ettifaq
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
334Số đường chuyền361
-
-
79%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
5Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công6
-
-
7Đánh chặn8
-
-
11Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công6
-
-
7Thử thách5
-
-
19Long pass24
-
-
84Pha tấn công69
-
-
43Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 33 | 25 | 5 | 3 | 78 | 35 | 43 | 80 | B T T T T T |
2 | Al Hilal | 33 | 22 | 6 | 5 | 93 | 41 | 52 | 72 | T H T T T H |
3 | Al-Qadasiya | 33 | 21 | 5 | 7 | 53 | 29 | 24 | 68 | T H T T T T |
4 | Al-Nassr | 33 | 20 | 7 | 6 | 76 | 37 | 39 | 67 | B T B T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 33 | 20 | 4 | 9 | 68 | 36 | 32 | 64 | T T T B T B |
6 | Al-Shabab | 33 | 17 | 6 | 10 | 63 | 41 | 22 | 57 | H H B T T B |
7 | Al-Ettifaq | 33 | 13 | 8 | 12 | 42 | 44 | -2 | 47 | T B T B H T |
8 | Al-Taawon | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 36 | 2 | 45 | B T B B H T |
9 | Al-Riyadh | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 51 | -14 | 38 | B H B T B B |
10 | Al-Khaleej | 33 | 10 | 7 | 16 | 38 | 54 | -16 | 37 | B H B B T B |
11 | Al Kholood | 33 | 11 | 4 | 18 | 40 | 63 | -23 | 37 | B B B T B T |
12 | Al-Fateh | 33 | 10 | 6 | 17 | 44 | 59 | -15 | 36 | T H T B B T |
13 | Al-Feiha | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 47 | -20 | 36 | B H T B T B |
14 | Dhamk | 33 | 9 | 8 | 16 | 37 | 49 | -12 | 35 | T B B T H B |
15 | Al-Wehda | 33 | 9 | 6 | 18 | 41 | 65 | -24 | 33 | T B T T B H |
16 | Al-Akhdoud | 33 | 8 | 7 | 18 | 30 | 54 | -24 | 31 | H T B B B T |
17 | Al-Orubah | 33 | 9 | 3 | 21 | 30 | 70 | -40 | 30 | B H T B B B |
18 | Al Raed | 33 | 6 | 3 | 24 | 40 | 64 | -24 | 21 | T B B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation