Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Ettifaq, 01h00 ngày 23/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 33

  • Al-Ahli SFC vs Al-Ettifaq: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Abdullah Khateeb
  • 6'
    Ivan Toney goal 
    1-0
  • 30'
    Mohammed Sulaiman  
    Ali Majrashi  
    1-0
  • 49'
    1-1
    goal Mohammed Yousef
  • 53'
    Roger Ibanez Da Silva
    1-1
  • 73'
    Saad Yaslam  
    Matteo Dams  
    1-1
  • 84'
    1-1
    Georginio Wijnaldum Penalty awarded
  • 87'
    1-2
    goal Georginio Wijnaldum
  • 89'
    Sumaihan Al Nabit  
    Ziyad Mubarak Al Johani  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Abdulelah Al Malki
     Demarai Gray
  • 90'
    1-3
    goal Madallah Alolayan (Assist:Alvaro Medran Just)
  • 90'
    1-3
     Abdulbaset Ali Al Hindi
     Jalal Adel Al-Salem
  • 90'
    1-3
     Madallah Alolayan
     Radhi Al-Otaibe
  • 90'
    1-3
     Josen Escobar
     Mohammed Yousef
  • Al-Ahli SFC vs Al-Ettifaq: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-2-3-1
    16
    Edouard Mendy
    32
    Matteo Dams
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    28
    Merih Demiral
    27
    Ali Majrashi
    79
    Franck Kessie
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    24
    Gabriel Veiga
    9
    Firas Al-Buraikan
    7
    Riyad Mahrez
    99
    Ivan Toney
    21
    Abdullah Radif
    21
    Abdullah Radif
    26
    Jalal Adel Al-Salem
    26
    Jalal Adel Al-Salem
    8
    Georginio Wijnaldum
    8
    Georginio Wijnaldum
    11
    Demarai Gray
    11
    Demarai Gray
    6
    Mukhtar Ali
    6
    Mukhtar Ali
    10
    Alvaro Medran Just
    10
    Alvaro Medran Just
    29
    Mohammed Yousef
    29
    Mohammed Yousef
    70
    Abdullah Khateeb
    70
    Abdullah Khateeb
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    3
    Abdullah Mohammed Madu
    61
    Radhi Al-Otaibe
    61
    Radhi Al-Otaibe
    1
    Marek Rodak
    1
    Marek Rodak
    Al-Ettifaq8-4-6-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Mohammed Sulaiman
    31Saad Yaslam
    8Sumaihan Al Nabit
    1Abdulrahman Al-Sanbi
    46Rayan Hamed
    88Adnan Al Bishri
    29Mohammed Al Majhad
    29Mohammed Al Majhad
    14Eid Al-Muwallad
    14Eid Al-Muwallad
    45Abdulkarim Darisi
    45Abdulkarim Darisi
    Madallah Alolayan 33
    Madallah Alolayan 33
    Abdulbaset Ali Al Hindi 25
    Abdulbaset Ali Al Hindi 25
    Josen Escobar 36
    Josen Escobar 36
    Abdulelah Al Malki 88
    Abdulelah Al Malki 88
    Turki Baljosh 92
    Turki Baljosh 92
    Marwan Al Haidari 96
    Marwan Al Haidari 96
    Ahmed Bamsaud 24
    Ahmed Bamsaud 24
    Mohammed Alkadi 16
    Mohammed Alkadi 16
    Majed Dawran 77
    Majed Dawran 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
    Steven Gerrard
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ahli SFC vs Al-Ettifaq: Số liệu thống kê

  • Al-Ahli SFC
    Al-Ettifaq
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 334
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 19
    Long pass
    24
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 33 25 5 3 78 35 43 80 B T T T T T
2 Al Hilal 33 22 6 5 93 41 52 72 T H T T T H
3 Al-Qadasiya 33 21 5 7 53 29 24 68 T H T T T T
4 Al-Nassr 33 20 7 6 76 37 39 67 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 33 20 4 9 68 36 32 64 T T T B T B
6 Al-Shabab 33 17 6 10 63 41 22 57 H H B T T B
7 Al-Ettifaq 33 13 8 12 42 44 -2 47 T B T B H T
8 Al-Taawon 33 12 9 12 38 36 2 45 B T B B H T
9 Al-Riyadh 33 10 8 15 37 51 -14 38 B H B T B B
10 Al-Khaleej 33 10 7 16 38 54 -16 37 B H B B T B
11 Al Kholood 33 11 4 18 40 63 -23 37 B B B T B T
12 Al-Fateh 33 10 6 17 44 59 -15 36 T H T B B T
13 Al-Feiha 33 8 12 13 27 47 -20 36 B H T B T B
14 Dhamk 33 9 8 16 37 49 -12 35 T B B T H B
15 Al-Wehda 33 9 6 18 41 65 -24 33 T B T T B H
16 Al-Akhdoud 33 8 7 18 30 54 -24 31 H T B B B T
17 Al-Orubah 33 9 3 21 30 70 -40 30 B H T B B B
18 Al Raed 33 6 3 24 40 64 -24 21 T B B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation