Kết quả Dila Gori vs FC Kolkheti Poti, 22h00 ngày 13/04
Kết quả Dila Gori vs FC Kolkheti Poti
Đối đầu Dila Gori vs FC Kolkheti Poti
Phong độ Dila Gori gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.88O 2.5
0.88U 2.5
0.881
1.40X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dila Gori vs FC Kolkheti Poti
-
Sân vận động: Tengiz Burjanadze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 8
-
Dila Gori vs FC Kolkheti Poti: Diễn biến chính
-
35'Aboubacar Konte (Assist:Shota Shekiladze)1-0
-
56'1-0Zurabiani D.
-
64'Aboubacar Konte Goal Disallowed1-0
-
87'Aleksandre Andronikashvili1-0
-
88'Aleksandre Andronikashvili2-0
-
90'Blankson Anoff2-0
-
90'Aleksandre Andronikashvili2-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dila Gori vs FC Kolkheti Poti: Số liệu thống kê
-
Dila GoriFC Kolkheti Poti
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
2Cứu thua5
-
-
101Pha tấn công119
-
-
83Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 11 | 8 | 3 | 0 | 16 | 3 | 13 | 27 | T T T T H T |
2 | Dila Gori | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 7 | 11 | 23 | H T T B T T |
3 | Dinamo Batumi | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 5 | 9 | 23 | H T T T H H |
4 | Dinamo Tbilisi | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 | T B B T H H |
5 | Samgurali Tskh | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 10 | 5 | 12 | H B B T B H |
6 | Torpedo Kutaisi | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 12 | H H T H T B |
7 | FC Kolkheti Poti | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 15 | -9 | 11 | B H B B T T |
8 | FC Telavi | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 21 | -15 | 11 | T B B B H B |
9 | Gagra Tbilisi | 11 | 3 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 10 | B T T B B B |
10 | Gareji Sagarejo | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation