Kết quả Dinamo Batumi vs FC Saburtalo Tbilisi, 00h00 ngày 08/05
Kết quả Dinamo Batumi vs FC Saburtalo Tbilisi
Đối đầu Dinamo Batumi vs FC Saburtalo Tbilisi
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
-
Thứ năm, Ngày 08/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.90O 2.25
0.87U 2.25
0.891
2.40X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.92-0
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Batumi vs FC Saburtalo Tbilisi
-
Sân vận động: Chele Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 13
-
Dinamo Batumi vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính
-
18'Gytis Paulauskas (Assist:Luka Tsulukidze)1-0
-
23'1-1
Irakli Sikharulidze (Assist:Iuri Tabatadze)
-
39'1-2
Iuri Tabatadze (Assist:Gizo Mamageishvili)
-
44'Uerdi Mara2-2
-
57'Messie Biatoumoussoka2-2
-
82'2-3
Jemali-Giorgi Jinjolava (Assist:Iuri Tabatadze)
-
85'Ghaith Ouahabi2-3
-
85'2-3Jemali-Giorgi Jinjolava
-
86'2-3Iva Gelashvili
-
87'Ghaith Ouahabi2-3
-
90'Revaz Chiteishvili2-3
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Batumi vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
3Cứu thua4
-
-
107Pha tấn công76
-
-
71Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 18 | 13 | 5 | 0 | 29 | 10 | 19 | 44 | T T H T H T |
2 | Dila Gori | 18 | 12 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 38 | B T T T T T |
3 | Dinamo Batumi | 18 | 8 | 6 | 4 | 21 | 17 | 4 | 30 | B B B T B T |
4 | Dinamo Tbilisi | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T H B T B |
5 | Torpedo Kutaisi | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 27 | T T T T B B |
6 | Gagra Tbilisi | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | T H H H T B |
7 | Samgurali Tskh | 18 | 5 | 3 | 10 | 26 | 22 | 4 | 18 | B B B B T T |
8 | Gareji Sagarejo | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 19 | -2 | 18 | T B H H H T |
9 | FC Kolkheti Poti | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 31 | -19 | 13 | B H H B B B |
10 | FC Telavi | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation