Phong độ Dinamo Batumi gần đây, KQ Dinamo Batumi mới nhất
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
-
04/05/2025Gagra TbilisiDinamo Batumi1 - 0D
-
29/04/2025Dinamo BatumiGareji Sagarejo1 - 0D
-
25/04/2025Dinamo TbilisiDinamo Batumi0 - 0D
-
19/04/20251 FC Kolkheti PotiDinamo Batumi0 - 1W
-
15/04/2025Dinamo BatumiSamgurali Tskh1 - 0W
-
11/04/2025Dinamo BatumiFC Telavi1 - 0W
-
05/04/2025Dila GoriDinamo Batumi0 - 1D
-
01/04/20251 Dinamo BatumiDinamo Tbilisi1 - 0W
-
29/03/2025Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi0 - 0W
-
15/03/2025FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi0 - 1D
Thống kê phong độ Dinamo Batumi gần đây, KQ Dinamo Batumi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Dinamo Batumi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 5 | 5 | 0 |
Phong độ Dinamo Batumi gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025Gagra TbilisiDinamo Batumi1 - 0D
-
29/04/2025Dinamo BatumiGareji Sagarejo1 - 0D
-
25/04/2025Dinamo TbilisiDinamo Batumi0 - 0D
-
19/04/20251 FC Kolkheti PotiDinamo Batumi0 - 1W
-
15/04/2025Dinamo BatumiSamgurali Tskh1 - 0W
-
11/04/2025Dinamo BatumiFC Telavi1 - 0W
-
05/04/2025Dila GoriDinamo Batumi0 - 1D
-
01/04/20251 Dinamo BatumiDinamo Tbilisi1 - 0W
-
29/03/2025Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi0 - 0W
-
15/03/2025FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi0 - 1D
- Kết quả Dinamo Batumi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Batumi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Batumi (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Dinamo Batumi (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 12 | 9 | 3 | 0 | 17 | 3 | 14 | 30 | T T T H T T |
2 | Dinamo Batumi | 12 | 6 | 6 | 0 | 15 | 6 | 9 | 24 | T T T H H H |
3 | Dila Gori | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T B T T B |
4 | Dinamo Tbilisi | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 9 | 6 | 19 | B B T H H T |
5 | Torpedo Kutaisi | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T H T B T |
6 | Samgurali Tskh | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 12 | 4 | 12 | B B T B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 16 | -8 | 11 | T T B B B H |
8 | FC Kolkheti Poti | 12 | 3 | 2 | 7 | 6 | 18 | -12 | 11 | H B B T T B |
9 | FC Telavi | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 24 | -17 | 11 | B B B H B B |
10 | Gareji Sagarejo | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 9 | B B H B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia