Kết quả Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi, 23h00 ngày 07/05
Kết quả Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi
Nhận định, Soi kèo Samgurali Tskaltubo vs Gagra Tbilisi 23h00 ngày 07/05: Chủ nhà áp đảo
Đối đầu Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.80O 2.5
1.10U 2.5
0.651
1.80X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 13
-
Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi: Diễn biến chính
-
2'0-1Jude Ekow Arthur(OW)
-
28'0-1Giorgi Kharebashvili
-
42'0-1Raman Sciapanau
-
59'0-1Augusto Jose Santos Porfirio
-
65'Vinicius Gabriel0-1
-
76'0-1Zurab Tchavtchanidze
-
90'0-1Levan Gegetchkori
-
90'Luka Khorkheli0-1
-
90'0-2
Giorgi Kharebashvili (Assist:Mate Tsintsadze)
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samgurali Tskh vs Gagra Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Samgurali TskhGagra Tbilisi
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
2Cứu thua2
-
-
123Pha tấn công110
-
-
85Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 18 | 13 | 5 | 0 | 29 | 10 | 19 | 44 | T T H T H T |
2 | Dila Gori | 18 | 12 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 38 | B T T T T T |
3 | Dinamo Batumi | 18 | 8 | 6 | 4 | 21 | 17 | 4 | 30 | B B B T B T |
4 | Dinamo Tbilisi | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T H B T B |
5 | Torpedo Kutaisi | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 27 | T T T T B B |
6 | Gagra Tbilisi | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | T H H H T B |
7 | Samgurali Tskh | 18 | 5 | 3 | 10 | 26 | 22 | 4 | 18 | B B B B T T |
8 | Gareji Sagarejo | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 19 | -2 | 18 | T B H H H T |
9 | FC Kolkheti Poti | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 31 | -19 | 13 | B H H B B B |
10 | FC Telavi | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation