Phong độ Gagra Tbilisi gần đây, KQ Gagra Tbilisi mới nhất
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
-
29/05/2025FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi2 - 1L
-
25/05/2025Gagra TbilisiFC Telavi0 - 0W
-
21/05/2025Gagra TbilisiGareji Sagarejo0 - 1D
-
17/05/20251 Gagra TbilisiDinamo Tbilisi 11 - 1D
-
12/05/2025Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti 11 - 1D
-
07/05/2025Samgurali TskhGagra Tbilisi0 - 1W
-
04/05/2025Gagra TbilisiDinamo Batumi1 - 0D
-
28/04/2025Dila GoriGagra Tbilisi 11 - 0L
-
25/04/2025Torpedo KutaisiGagra Tbilisi1 - 0L
-
19/04/2025Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 0L
Thống kê phong độ Gagra Tbilisi gần đây, KQ Gagra Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Gagra Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
29/05/2025FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi2 - 1L
-
25/05/2025Gagra TbilisiFC Telavi0 - 0W
-
21/05/2025Gagra TbilisiGareji Sagarejo0 - 1D
-
17/05/20251 Gagra TbilisiDinamo Tbilisi 11 - 1D
-
12/05/2025Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti 11 - 1D
-
07/05/2025Samgurali TskhGagra Tbilisi0 - 1W
-
04/05/2025Gagra TbilisiDinamo Batumi1 - 0D
-
28/04/2025Dila GoriGagra Tbilisi 11 - 0L
-
25/04/2025Torpedo KutaisiGagra Tbilisi1 - 0L
-
19/04/2025Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 0L
- Kết quả Gagra Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gagra Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagra Tbilisi (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Gagra Tbilisi (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 18 | 13 | 5 | 0 | 29 | 10 | 19 | 44 | T T H T H T |
2 | Dila Gori | 18 | 12 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 38 | B T T T T T |
3 | Dinamo Batumi | 18 | 8 | 6 | 4 | 21 | 17 | 4 | 30 | B B B T B T |
4 | Dinamo Tbilisi | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 29 | T T H B T B |
5 | Torpedo Kutaisi | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 27 | T T T T B B |
6 | Gagra Tbilisi | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | T H H H T B |
7 | Samgurali Tskh | 18 | 5 | 3 | 10 | 26 | 22 | 4 | 18 | B B B B T T |
8 | Gareji Sagarejo | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 19 | -2 | 18 | T B H H H T |
9 | FC Kolkheti Poti | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 31 | -19 | 13 | B H H B B B |
10 | FC Telavi | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia