Kết quả B93 Copenhagen vs Vendsyssel, 00h00 ngày 03/05
Kết quả B93 Copenhagen vs Vendsyssel
Đối đầu B93 Copenhagen vs Vendsyssel
Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Phong độ Vendsyssel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.86O 2.75
0.94U 2.75
0.901
3.10X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.20O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu B93 Copenhagen vs Vendsyssel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 7
-
B93 Copenhagen vs Vendsyssel: Diễn biến chính
-
17'Carl Bjork (Assist:Nicklas Mouritsen)1-0
-
19'Ludvig Henriksen1-0
-
54'1-0Ayo Simon Okosun
-
72'1-0Shanyder Borgelin
-
75'1-1
Shanyder Borgelin (Assist:Rasmus Thellufsen Pedersen)
-
79'Andreas Heimer1-1
-
84'1-1Magnus Munck
-
90'Gustav Hojbjerg (Assist:Carl Bjork)2-1
-
90'2-2
Rasmus Thellufsen Pedersen
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
B93 Copenhagen vs Vendsyssel: Số liệu thống kê
-
B93 CopenhagenVendsyssel
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
14Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
465Số đường chuyền438
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
5Đánh chặn9
-
-
13Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách11
-
-
33Long pass30
-
-
87Pha tấn công104
-
-
33Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 60 | B T T B H H |
2 | Fredericia | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 55 | T T H T H H |
3 | AC Horsens | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 49 | T B T B B T |
4 | Kolding FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 46 | T B B T T T |
5 | Hvidovre IF | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 44 | B T H T H B |
6 | Esbjerg | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 38 | B B B B H B |
Upgrade Team