Kết quả Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge, 19h00 ngày 10/05
Kết quả Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge
Đối đầu Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge
Phong độ Vendsyssel gần đây
Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.98O 2.75
1.03U 2.75
0.811
1.86X
3.702
3.70Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 8
-
Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge: Diễn biến chính
-
28'Ivan Nikolov0-0
-
37'0-0Sebastian Fischer Larsen
-
44'0-0Mads Westergren
-
75'Gustav Mortensen0-0
-
85'0-1
Niklas Jakobsen (Assist:Christian Tue Jensen)
-
90'0-1Michael Chacon
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Vendsyssel vs Herfolge Boldklub Koge: Số liệu thống kê
-
VendsysselHerfolge Boldklub Koge
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt10
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
469Số đường chuyền291
-
-
74%Chuyền chính xác56%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn3
-
-
28Ném biên16
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách14
-
-
29Long pass18
-
-
120Pha tấn công106
-
-
68Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 65 | B H H H H T |
2 | Fredericia | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 4 | 17 | 64 | T H H T T T |
3 | AC Horsens | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 51 | B B T H B H |
4 | Kolding FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 50 | T T T T H B |
5 | Hvidovre IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 45 | T H B B B H |
6 | Esbjerg | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 21 | -9 | 41 | B H B B T B |
Upgrade Team