Kết quả BK Olympic vs FC Rosengard, 00h00 ngày 06/05
Kết quả BK Olympic vs FC Rosengard
Đối đầu BK Olympic vs FC Rosengard
Phong độ BK Olympic gần đây
Phong độ FC Rosengard gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.76-0.5
1.02O 2.5
0.85U 2.5
0.951
3.30X
3.202
2.00Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.04O 0.5
0.35U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BK Olympic vs FC Rosengard
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 6
-
BK Olympic vs FC Rosengard: Diễn biến chính
-
12'0-1
Emmanuel Igbonekwu
-
35'Mergim Laci1-1
-
58'Emil Persson2-1
-
61'Adrian Zendelovski2-1
-
62'2-2
Alfred Ajdarevic
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
BK Olympic vs FC Rosengard: Số liệu thống kê
-
BK OlympicFC Rosengard
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
79Pha tấn công70
-
-
63Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | H T T T T T |
2 | Assyriska United IK | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 13 | T T T H B T |
3 | Hammarby TFF | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T T H T T B |
4 | FC Stockholm Internazionale | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 10 | H T T B B T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H B B T T |
6 | Karlbergs BK | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | B T T H T B |
7 | Vasalunds IF | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B T T H B |
8 | AFC Eskilstuna | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T T H H H B |
9 | Orebro Syrianska IF | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B B T T B |
10 | Enkoping | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B T H B T |
11 | Assyriska | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | H H B H B T |
12 | Gefle IF | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | B T B B T B |
13 | FC Arlanda | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | B B T H H B |
14 | Tegs SK | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B T H B |
15 | Sollentuna United | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | -6 | 3 | B B B B B T |
16 | IFK Stocksund | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 3 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển