Kết quả Bryne vs Molde, 22h00 ngày 11/05
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
1.00O 2.5
0.92U 2.5
0.961
3.40X
3.252
1.91Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bryne vs Molde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 6
-
Bryne vs Molde: Diễn biến chính
-
7'Heine Larsen
Jon Helge Tveita0-0 -
18'0-1
Emil Breivik (Assist:Sondre Milian Granaas)
-
36'Sondre Norheim
Jacob Haahr Steffensen0-1 -
37'0-2
Kristian Eriksen (Assist:Martin Linnes)
-
39'0-3
Emil Breivik (Assist:Eirik Haugan)
-
46'Luis Grlich
Nicklas Strunck Jakobsen0-3 -
59'Axel Kryger0-3
-
60'Heine Larsen0-3
-
67'0-3Samukelo Kabini
Sondre Milian Granaas -
68'Mats Selmer Thornes
Eirik Franke Saunes0-3 -
68'Lasse Qvigstad
Duarte Moreira0-3 -
71'0-3Emil Breivik
-
83'0-3Valdemar Jensen
Kristoffer Haugen -
90'0-3Igor Fabian Gosik
Emil Breivik -
90'0-3Faveur Ndayizeye
Martin Linnes -
90'0-3Mathias Mork
Magnus Wolff Eikrem
-
Bryne vs Molde: Đội hình chính và dự bị
-
Bryne4-4-212Jan de Boer14Eirik Franke Saunes24Jens Berland Husebo5Jacob Haahr Steffensen26Axel Kryger11Alfred Scriven19Nicklas Strunck Jakobsen8Lars Sodal15Jon Helge Tveita9Sanel Bojadzic18Duarte Moreira18Halldor Stenevik17Mats Moller Daehli20Kristian Eriksen23Sondre Milian Granaas7Magnus Wolff Eikrem16Emil Breivik21Martin Linnes6Isak Helstad Amundsen19Eirik Haugan28Kristoffer Haugen1Jacob Karlstrom
- Đội hình dự bị
-
1Anton Cajtoft16Dadi Dodou Gaye2Luis Grlich32Sjur Torgersen Jonassen4Christian Landu Landu22Heine Larsen3Sondre Norheim17Lasse Qvigstad7Mats Selmer ThornesIgor Fabian Gosik 53Samukelo Kabini 26Valdemar Jensen 4Sean McDermott 34Mathias Mork 46Faveur Ndayizeye 56Adrian Viken 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole Kevin KnappenErling Moe
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Bryne vs Molde: Số liệu thống kê
-
BryneMolde
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
8Sút Phạt9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
452Số đường chuyền503
-
-
74%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn11
-
-
27Ném biên34
-
-
6Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách6
-
-
29Long pass35
-
-
118Pha tấn công95
-
-
49Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 8 | 5 | 2 | 1 | 25 | 13 | 12 | 17 | T T H T H T |
2 | Brann | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | T T T T T H |
3 | Rosenborg | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 2 | 7 | 15 | T T H H T H |
4 | Fredrikstad | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 13 | T B T T H T |
5 | Sandefjord | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | B T B T T T |
6 | Sarpsborg 08 | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 11 | T H T B H T |
7 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
8 | Kristiansund BK | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T B H T B |
9 | Molde | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | B B H H T T |
10 | Tromso IL | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 7 | T B B H B T |
11 | Valerenga | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B T B B |
12 | Stromsgodset | 6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 6 | B T B B T B |
13 | KFUM Oslo | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | T B B B H B |
14 | Ham-Kam | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 15 | -11 | 4 | T B B B H B |
15 | Bryne | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 | B B T B B B |
16 | Haugesund | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 20 | -16 | 1 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation