Kết quả Cagliari vs Venezia, 01h45 ngày 19/05
Kết quả Cagliari vs Venezia
Nhận định, Soi kèo Cagliari vs Venezia 1h45 ngày 19/5: Bất phân thắng bại
Đối đầu Cagliari vs Venezia
Phong độ Cagliari gần đây
Phong độ Venezia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/05/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.13O 2.25
0.92U 2.25
0.961
2.50X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cagliari vs Venezia
-
Sân vận động: Sardegna Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 37
-
Cagliari vs Venezia: Diễn biến chính
-
4'0-0Jay Idzes
-
11'Yerry Fernando Mina Gonzalez (Assist:Tommaso Augello)1-0
-
14'Alessandro Deiola1-0
-
32'1-0Christian Gytkaer
Gaetano Pio Oristanio -
41'Roberto Piccoli (Assist:Nadir Zortea)2-0
-
43'Roberto Piccoli Goal awarded2-0
-
57'Gianluca Gaetano
Zito Luvumbo2-0 -
70'2-0Mirko Maric
John Yeboah Zamora -
70'2-0Francesco Zampano
Joel Schingtienne -
70'2-0Ridgeciano Haps
Mikael Egill Ellertsson -
71'Alessandro Deiola (Assist:Antoine Makoumbou)3-0
-
74'Matteo Prati
Antoine Makoumbou3-0 -
75'Razvan Marin
Alessandro Deiola3-0 -
75'3-0Issa Doumbia
Enrique Perez Munoz -
87'Nicolas Viola
Ndary Adopo3-0 -
87'Nicola Pintus
Nadir Zortea3-0
-
Cagliari vs Venezia: Đội hình chính và dự bị
-
Cagliari3-5-225Elia Caprile6Sebastiano Luperto26Yerry Fernando Mina Gonzalez28Gabriele Zappa3Tommaso Augello14Alessandro Deiola29Antoine Makoumbou8Ndary Adopo19Nadir Zortea91Roberto Piccoli77Zito Luvumbo11Gaetano Pio Oristanio10John Yeboah Zamora24Alessio Zerbin71Enrique Perez Munoz14Hans Nicolussi Caviglia6Gianluca Busio77Mikael Egill Ellertsson25Joel Schingtienne4Jay Idzes2Fali Cande28Ionut Andrei Radu
- Đội hình dự bị
-
10Nicolas Viola36Nicola Pintus70Gianluca Gaetano18Razvan Marin16Matteo Prati71Alen Sherri24Jose Luis Palomino21Jakub Jankto1Giuseppe Ciocci97Mattia Felici9Florinel Coman33Adam Obert80Kingstone MutandwaMirko Maric 99Christian Gytkaer 9Francesco Zampano 7Issa Doumbia 97Ridgeciano Haps 5Franco Carboni 79Marin Sverko 33Daniel Fila 18Jesse Joronen 1Bjarki Steinn Bjarkason 19Matteo Grandi 23Filip Stankovic 35Richie Sagrado 21Alessandro Marcandalli 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide NicolaEusebio di Francesco
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Cagliari vs Venezia: Số liệu thống kê
-
CagliariVenezia
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
9Cản sút2
-
-
9Sút Phạt7
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
353Số đường chuyền488
-
-
76%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
28Đánh đầu24
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn5
-
-
15Ném biên19
-
-
18Cản phá thành công8
-
-
11Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass23
-
-
75Pha tấn công122
-
-
31Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 37 | 23 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 79 | T T T T H H |
2 | Inter Milan | 37 | 23 | 9 | 5 | 77 | 35 | 42 | 78 | T B B T T H |
3 | Atalanta | 37 | 22 | 8 | 7 | 76 | 34 | 42 | 74 | T T H T T T |
4 | Juventus | 37 | 17 | 16 | 4 | 55 | 33 | 22 | 67 | T B T H H T |
5 | AS Roma | 37 | 19 | 9 | 9 | 54 | 35 | 19 | 66 | H T T T B T |
6 | Lazio | 37 | 18 | 11 | 8 | 61 | 48 | 13 | 65 | H T H T H H |
7 | Fiorentina | 37 | 18 | 8 | 11 | 57 | 39 | 18 | 62 | H T T B B T |
8 | Bologna | 37 | 16 | 14 | 7 | 56 | 44 | 12 | 62 | B T H H B B |
9 | AC Milan | 37 | 17 | 9 | 11 | 59 | 43 | 16 | 60 | T B T T T B |
10 | Como | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 50 | -1 | 49 | T T T T T H |
11 | Torino | 37 | 10 | 14 | 13 | 39 | 43 | -4 | 44 | B T B H B B |
12 | Udinese | 37 | 12 | 8 | 17 | 39 | 53 | -14 | 44 | B B H T B B |
13 | Genoa | 37 | 9 | 13 | 15 | 34 | 48 | -14 | 40 | H B B B H B |
14 | Cagliari | 37 | 9 | 9 | 19 | 40 | 54 | -14 | 36 | B B T B B T |
15 | Verona | 37 | 9 | 7 | 21 | 32 | 65 | -33 | 34 | H B B B H H |
16 | Parma | 37 | 6 | 15 | 16 | 41 | 56 | -15 | 33 | H T H B B H |
17 | Empoli | 37 | 6 | 13 | 18 | 32 | 57 | -25 | 31 | B H B B T T |
18 | Lecce | 37 | 7 | 10 | 20 | 26 | 58 | -32 | 31 | B B H B H T |
19 | Venezia | 37 | 5 | 14 | 18 | 30 | 53 | -23 | 29 | T H B H T B |
20 | Monza | 37 | 3 | 9 | 25 | 28 | 67 | -39 | 18 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation