Kết quả ES Rades vs CS.Hammam-Lif, 20h00 ngày 24/02
Kết quả ES Rades vs CS.Hammam-Lif
Đối đầu ES Rades vs CS.Hammam-Lif
Phong độ ES Rades gần đây
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
0.89O 2
0.87U 2
0.831
3.10X
2.802
2.30Hiệp 1+0.25
0.64-0.25
1.06O 0.75
0.89U 0.75
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES Rades vs CS.Hammam-Lif
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 16
-
ES Rades vs CS.Hammam-Lif: Diễn biến chính
-
42'0-0
-
54'0-0
-
54'0-0
-
66'0-0
-
72'0-0
-
81'0-0
-
82'0-0
-
90'0-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
ES Rades vs CS.Hammam-Lif: Số liệu thống kê
-
ES RadesCS.Hammam-Lif
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
77Pha tấn công95
-
-
25Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 22 | 12 | 8 | 2 | 22 | 8 | 14 | 44 | H T B H T B |
2 | AS Kasserine | 22 | 12 | 5 | 5 | 24 | 14 | 10 | 41 | H H H T B T |
3 | Oceano Kerkennah | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T H T |
4 | Sfax Railways | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 17 | 12 | 37 | T B T H H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 36 | B T B T T H |
6 | BS Bouhajla | 22 | 8 | 5 | 9 | 19 | 19 | 0 | 29 | B H T B B H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 28 | -9 | 28 | T T B T B B |
9 | Redeyef | 22 | 8 | 3 | 11 | 20 | 22 | -2 | 27 | H T B B T T |
10 | CO Sidi Bouzid | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 26 | T B H B H B |
11 | AS Djelma | 22 | 7 | 5 | 10 | 20 | 21 | -1 | 26 | B T B T H B |
12 | Jerba Midoun | 22 | 5 | 7 | 10 | 10 | 18 | -8 | 22 | H H T B T T |
13 | Chebba | 22 | 6 | 4 | 12 | 19 | 28 | -9 | 22 | H B T B T B |
14 | Espoir Rogba | 21 | 3 | 5 | 13 | 14 | 38 | -24 | 14 | B H B T B B |