Kết quả Farul Constanta vs Metaloglobus, 23h00 ngày 01/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 4

  • Farul Constanta vs Metaloglobus: Diễn biến chính

  • 36'
    Alexandru Isfan goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Aboubacar Camara
     Robert Neacsu
  • 48'
    1-0
    George Caramalau
  • 54'
    1-1
    goal Dragos Huiban (Assist:Christ Kouadio)
  • 60'
    Victor Dican  
    Ionut Vina  
    1-1
  • 60'
    Narek Grigoryan  
    Ionut Sebastian Cojocaru  
    1-1
  • 64'
    1-1
     Yassine Zakir
     Alexandru Irimia
  • 64'
    1-1
     Damia Sabater Tous
     Razvan Milea
  • 65'
    Razvan Andrei Tanasa goal 
    2-1
  • 72'
    2-1
     Desley Ubbink
     Stefan Visic
  • 73'
    2-1
    Christ Kouadio
  • 80'
    Andre Seruca  
    Eduard Radaslavescu  
    2-1
  • 83'
    2-1
     Laurentiu Lis
     David Irimia
  • 90'
    Cristian Sima  
    Diogo Ramalho  
    2-1
  • Farul Constanta vs Metaloglobus: Đội hình chính và dự bị

  • Farul Constanta4-3-3
    1
    Alexandru Buzbuchi
    11
    Cristian Ganea
    15
    Bogdan Tiru
    17
    Ionut Larie
    98
    David Maftei
    20
    Eduard Radaslavescu
    77
    Diogo Ramalho
    8
    Ionut Vina
    7
    Razvan Andrei Tanasa
    27
    Ionut Sebastian Cojocaru
    31
    Alexandru Isfan
    11
    Dragos Huiban
    9
    Stefan Visic
    21
    David Irimia
    6
    Bruno Carvalho
    8
    Razvan Milea
    15
    Alexandru Irimia
    18
    Christ Kouadio
    4
    George Caramalau
    13
    Andrei Sava
    22
    Robert Neacsu
    1
    George Gavrilas
    Metaloglobus4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Victor Dican
    68Razvan Ducan
    3John Dumitra
    5Stefan Dutu
    93Steeve Furtado
    30Narek Grigoryan
    12Rafael Munteanu
    14Dan-Ovidiu Nechifor
    21Lucas Pellegrini
    80Nicolas Popescu
    50Andre Seruca
    97Cristian Sima
    Cosmin Achim 2
    Aboubacar Camara 30
    Laurentiu Lis 7
    Iranilton Sousa Morais Junior 12
    Cristian Nedelcovici 34
    Damia Sabater Tous 5
    Adrian Sirbu 29
    Desley Ubbink 20
    Yassine Zakir 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Farul Constanta vs Metaloglobus: Số liệu thống kê

  • Farul Constanta
    Metaloglobus
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 424
    Số đường chuyền
    284
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 46
    Long pass
    27
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Farul Constanta 4 3 1 0 8 5 3 10 H T T T
2 UTA Arad 4 2 2 0 7 5 2 8 H H T T
3 Rapid Bucuresti 3 2 1 0 5 1 4 7 T H T
4 CS Universitatea Craiova 3 2 1 0 8 5 3 7 H T T
5 Arges 4 2 0 2 6 6 0 6 B B T T
6 FC Botosani 3 1 2 0 5 1 4 5 H H T
7 Dinamo Bucuresti 4 1 2 1 7 7 0 5 H H B T
8 FC Steaua Bucuresti 4 1 1 2 6 7 -1 4 H T B B
9 Petrolul Ploiesti 4 1 1 2 4 3 1 4 H B T B
10 FC Otelul Galati 3 1 1 1 4 4 0 4 H B T
11 Universitaea Cluj 3 1 1 1 6 4 2 4 T H B
12 CFR Cluj 3 1 1 1 3 4 -1 4 T H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 3 1 0 2 7 7 0 3 B T B
14 Hermannstadt 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
15 Metaloglobus 4 0 1 3 4 11 -7 1 B H B B
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 4 0 1 3 4 13 -9 1 H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs