Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hermannstadt vs Metaloglobus, 23h00 ngày 18/7
Kết quả Hermannstadt vs Metaloglobus
Nhận định, Soi kèo Hermannstadt vs Metaloglobus Bucuresti 23h00 ngày 18/07: Khó thắng cách biệt
Đối đầu Hermannstadt vs Metaloglobus
Phong độ Hermannstadt gần đây
Phong độ Metaloglobus gần đây
VĐQG Romania 2025-2026: Hermannstadt vs Metaloglobus
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 18/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hermannstadt vs Metaloglobus trước đây
-
19/08/2021Metaloglobus1 - 1Hermannstadt1 - 0D
-
16/05/2018Hermannstadt0 - 0Metaloglobus0 - 0D
-
08/11/2017Metaloglobus0 - 3Hermannstadt0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hermannstadt vs Metaloglobus
- Thống kê lịch sử đối đầu Hermannstadt vs Metaloglobus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hermannstadt vs Metaloglobus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hermannstadt vs Metaloglobus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hermannstadt (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hermannstadt (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hermannstadt thắng
Bại: là số trận Hermannstadt thua
Thắng: là số trận Hermannstadt thắng
Bại: là số trận Hermannstadt thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hermannstadt và Metaloglobus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Rapid Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | CFR Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | UTA Arad | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
5 | CS Universitatea Craiova | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | FC Steaua Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Farul Constanta | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FC Botosani | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Hermannstadt | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | FC Otelul Galati | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Arges | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Metaloglobus | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: