Đối đầu Scolar Resita vs Metaloglobus, 20h30 ngày 25/4
Kết quả Scolar Resita vs Metaloglobus
Đối đầu Scolar Resita vs Metaloglobus
Phong độ Scolar Resita gần đây
Phong độ Metaloglobus gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Scolar Resita vs Metaloglobus
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Scolar Resita vs Metaloglobus trước đây
-
27/03/2025Metaloglobus0 - 4Scolar Resita0 - 3W
-
26/10/2024Metaloglobus1 - 0Scolar Resita1 - 0L
-
13/04/2024Scolar Resita2 - 1Metaloglobus1 - 0W
-
04/11/2023Scolar Resita5 - 0Metaloglobus2 - 0W
-
10/10/2020Metaloglobus0 - 0Scolar Resita0 - 0D
-
19/10/2019Metaloglobus1 - 0Scolar Resita0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Scolar Resita vs Metaloglobus
- Thống kê lịch sử đối đầu Scolar Resita vs Metaloglobus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scolar Resita vs Metaloglobus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scolar Resita vs Metaloglobus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Scolar Resita (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Scolar Resita (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Scolar Resita thắng
Bại: là số trận Scolar Resita thua
Thắng: là số trận Scolar Resita thắng
Bại: là số trận Scolar Resita thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Scolar Resita và Metaloglobus trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 34 | T T H H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 32 | T H H |
3 | Afumati | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 31 | T B H |
4 | Concordia Chiajna | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 27 | T B B H |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T H |
6 | Chindia Targoviste | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 20 | B H H |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 11 | B B T H |
Cập nhật: