Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II, 23h00 ngày 24/04
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
0.90O 2.75
0.96U 2.75
0.801
1.33X
5.002
6.25Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.84O 1.25
0.92U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động: Temur Stefania
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 8
-
FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
-
11'0-0Adrian
-
17'0-0Rezi Danelia
-
23'Data Sichinava0-0
-
31'Zurab Eradze0-0
-
39'Aleksandr Verulidze1-0
-
80'Aleksandr Verulidze1-0
-
89'1-1
Caua (Assist:Levan Nachkibia)
-
90'Data Sichinava (Assist:Nodar Iashvili)2-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
-
FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T T T H T |
2 | Merani Martvili | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T T T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 9 | 3 | 5 | 1 | 12 | 10 | 2 | 14 | T H B H H H |
4 | FC Sioni Bolnisi | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B H T B T T |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 9 | 2 | 5 | 2 | 12 | 11 | 1 | 11 | H H B T H T |
6 | FC Gonio | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T B T H H B |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 9 | 1 | 6 | 2 | 5 | 8 | -3 | 9 | H T H B H H |
8 | Samtredia | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | H B B H H B |
9 | Dinamo Tbilisi II | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | -4 | 7 | H B T H B B |
10 | Sabutaroti billisse B | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 6 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation