Kết quả Spaeri FC vs Sabutaroti billisse B, 19h00 ngày 28/04
Kết quả Spaeri FC vs Sabutaroti billisse B
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ Sabutaroti billisse B gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.78O 3
0.79U 3
1.011
1.33X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.73+0.5
1.07O 1.25
0.86U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs Sabutaroti billisse B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 9
-
Spaeri FC vs Sabutaroti billisse B: Diễn biến chính
-
13'Giga Samkharadze0-0
-
16'0-0Chabuki Labadze
-
28'0-0Zurab Lataria
-
30'Giga Samkharadze (Assist:Levan Barabadze)1-0
-
45'Temuri Tsalughelashvili1-0
-
69'1-0Givi Khachidze
-
81'Cyrille Tchamba2-0
-
90'2-0Aleksandre Amisulashvili
-
90'Nikoloz Kentchadze (Assist:Levan Kobakhidze)3-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs Sabutaroti billisse B: Số liệu thống kê
-
Spaeri FCSabutaroti billisse B
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation