Kết quả FC Viktoria Plzen vs Servette, 00h00 ngày 23/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C1 Châu Âu 2025-2026 » vòng Round 2

  • FC Viktoria Plzen vs Servette: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Samuel Mraz (Assist:Giotto Morandi)
  • 56'
    Rafiu Durosinmi  
    Prince Kwabena Adu  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Jérémy Guillemenot
     Giotto Morandi
  • 63'
    0-1
     Keyan Varela
     Samuel Mraz
  • 72'
    0-1
     Loun Srdanovic
     Alexis Antunes
  • 72'
    0-1
     Dylan Bronn
     Anthony Baron
  • 73'
    Milan Havel  
    Amar Memic  
    0-1
  • 73'
    Jiri Panos  
    Tomas Ladra  
    0-1
  • 80'
    Christophe Kabongo  
    Matej Vydra  
    0-1
  • FC Viktoria Plzen vs Servette: Đội hình chính và dự bị

  • FC Viktoria Plzen3-4-2-1
    23
    Martin Jedlicka
    21
    Vaclav Jemelka
    3
    Svetozar Markovic
    40
    Sampson Dweh
    5
    Karel Spacil
    6
    Lukas Cerv
    18
    Tomas Ladra
    99
    Amar Memic
    11
    Matej Vydra
    31
    Pavel Sulc
    80
    Prince Kwabena Adu
    90
    Samuel Mraz
    9
    Miroslav Stevanovic
    10
    Alexis Antunes
    7
    Giotto Morandi
    8
    Timothe Cognat
    6
    Anthony Baron
    20
    Theo Magnin
    4
    Steve Rouiller
    19
    Yoan Severin
    18
    Bradley Mazikou
    1
    Joel Mall
    Servette4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Rafiu Durosinmi
    24Milan Havel
    20Jiri Panos
    7Christophe Kabongo
    13Marian Tvrdon
    44Florian Wiegele
    22Jan Paluska
    14Merchas Doski
    32Matej Valenta
    85Adrian Zeljkovic
    29Tom Sloncik
    9Denis Visinsky
    Keyan Varela 29
    Jérémy Guillemenot 21
    Loun Srdanovic 2
    Dylan Bronn 25
    Jeremy Frick 32
    Marwan Aubert 40
    Leart Zuka 33
    Jarell Simo 37
    Ablie Jallow 30
    Mattéo Anselme 34
    Gael Ondoua 5
    Tiemoko Ouattara 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Koubek
    Alain Geiger
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Viktoria Plzen vs Servette: Số liệu thống kê

  • FC Viktoria Plzen
    Servette
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 496
    Số đường chuyền
    314
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 38
    Long pass
    27
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •