Kết quả Ferencvarosi TC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ, 22h30 ngày 21/05
Kết quả Ferencvarosi TC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
Đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
Phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 21/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.92O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.80X
3.752
3.40Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.78O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferencvarosi TC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng
-
Ferencvarosi TC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: Diễn biến chính
-
18'1-0
-
45'2-0
-
53'2-0
-
80'2-0
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Ferencvarosi TC Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: Số liệu thống kê
-
Ferencvarosi TC NữGyori Dozsa Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
74Pha tấn công105
-
-
39Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 66 | 12 | 54 | 58 | T T B T T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 84 | 9 | 75 | 57 | B T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 44 | 13 | 31 | 57 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 57 | 14 | 43 | 47 | T T T T T H |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 32 | -1 | 30 | H T H B T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 27 | H H B B B H |
7 | Szetomeharry (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 30 | 45 | -15 | 26 | T T B T T B |
8 | Budapest Honved Woman's | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 47 | -28 | 21 | B H B B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 55 | -36 | 20 | B B H T B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 50 | -24 | 16 | B B T B B T |
11 | Soroksar (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 12 | 46 | -34 | 14 | T B H B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 8 | 59 | -51 | 6 | B B B B B B |