Đối đầu Budapest Honved Woman's vs Gyori Dozsa Nữ, 23h00 ngày 28/4
Kết quả Budapest Honved Woman's vs Gyori Dozsa Nữ
Đối đầu Budapest Honved Woman's vs Gyori Dozsa Nữ
Phong độ Budapest Honved Woman's gần đây
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Budapest Honved Woman's vs Gyori Dozsa Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Budapest Honved Woman's vs Gyori Dozsa Nữ trước đây
-
02/11/2024Gyori Dozsa (W)1 - 0Budapest Honved Woman's0 - 0L
-
16/10/2016Budapest Honved Woman's0 - 1Gyori Dozsa (W)0 - 0L
-
14/08/2016Gyori Dozsa (W)2 - 0Budapest Honved Woman's0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Budapest Honved Woman's vs Gyori Dozsa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved Woman's vs Gyori Dozsa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved Woman's vs Gyori Dozsa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Budapest Honved Woman's vs Gyori Dozsa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Budapest Honved Woman's (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Budapest Honved Woman's (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Budapest Honved Woman's thắng
Bại: là số trận Budapest Honved Woman's thua
Thắng: là số trận Budapest Honved Woman's thắng
Bại: là số trận Budapest Honved Woman's thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Budapest Honved Woman's và Gyori Dozsa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 20 | 18 | 0 | 2 | 40 | 11 | 29 | 54 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 57 | 11 | 46 | 49 | T T T T T B |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 64 | 9 | 55 | 48 | T T T B T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 43 | 13 | 30 | 37 | T B B H T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 20 | 6 | 8 | 6 | 28 | 32 | -4 | 26 | H H H T H B |
6 | Pecsi MFC (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 26 | T T B H H B |
7 | Budapest Honved Woman's | 19 | 6 | 3 | 10 | 17 | 35 | -18 | 21 | B H B B H B |
8 | Szetomeharry (W) | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 41 | -19 | 20 | B B H T T B |
9 | Victoria Boys (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 49 | -32 | 19 | H B B B H T |
10 | Szekszard UFC (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 40 | -18 | 13 | H B B B T B |
11 | Soroksar (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 41 | -31 | 11 | B B T T B H |
12 | Astra Hungary (W) | 18 | 2 | 0 | 16 | 8 | 41 | -33 | 6 | T B B B B B |
Cập nhật: