Kết quả FK Kaspyi Aktau vs Altay FK, 18h30 ngày 09/05
Kết quả FK Kaspyi Aktau vs Altay FK
Đối đầu FK Kaspyi Aktau vs Altay FK
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
Phong độ Altay FK gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.96+1.25
0.74O 3
0.96U 3
0.841
1.30X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.86O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Kaspyi Aktau vs Altay FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Kazakhstan 2025 » vòng 5
-
FK Kaspyi Aktau vs Altay FK: Diễn biến chính
-
39'0-1
Ibragim Dadaev
-
65'0-2
Adilet Omarbek
-
66'0-2Sergey Khizhnichenko
-
79'Bauyrzhan Baytana1-2
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FK Kaspyi Aktau vs Altay FK: Số liệu thống kê
-
FK Kaspyi AktauAltay FK
-
7Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
104Pha tấn công81
-
-
68Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Irtysh Pavlodar | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | FK Kaspyi Aktau | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | FC Shakhtyor Karagandy | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T T H H |
4 | SD Family | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | T B T T B |
5 | Altay FK | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | T H B H T |
6 | Kairat Almaty II | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | B T B T H |
7 | Khan Tengri FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B B H T |
8 | FK Taraz | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T B B |
9 | Akademiya Ontustik | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 6 | B B B T T |
10 | FC Jetisay | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 6 | T B T B B |
11 | AKAS Almaty | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H B |
12 | FK Aktobe II | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B H H H |
13 | Yassy Turkistan | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B B B T |
14 | Ekibastuzets | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 16 | -11 | 3 | B H H B H |