Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs FK Aktobe II, 18h30 ngày 16/05
Kết quả FC Shakhtyor Karagandy vs FK Aktobe II
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
Phong độ FK Aktobe II gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.85O 2.25
0.77U 2.25
1.031
1.67X
3.302
4.50Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.75
0.69U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtyor Karagandy vs FK Aktobe II
-
Sân vận động: Shakhter
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2025 » vòng 6
-
FC Shakhtyor Karagandy vs FK Aktobe II: Diễn biến chính
-
22'Yuri Pertsukh1-0
-
42'1-0Adilbek Begimov
-
53'Dias Kalybaev2-0
-
56'2-1
Daulet Muratov
-
59'Dias Kalybaev3-1
-
90'Rafail Ospanov3-1
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
FC Shakhtyor Karagandy vs FK Aktobe II: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtyor KaragandyFK Aktobe II
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
56Pha tấn công55
-
-
51Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 16 | 13 | 2 | 1 | 41 | 14 | 27 | 41 | T H T H T T |
2 | Irtysh Pavlodar | 16 | 11 | 3 | 2 | 33 | 9 | 24 | 36 | T T B T T T |
3 | Altay FK | 16 | 11 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 35 | T B T T T T |
4 | FC Shakhtyor Karagandy | 16 | 10 | 2 | 4 | 35 | 24 | 11 | 32 | T B B T T B |
5 | Kairat Almaty II | 16 | 8 | 2 | 6 | 33 | 23 | 10 | 26 | T H T T B T |
6 | FC Jetisay | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 26 | T T B H T T |
7 | AKAS Almaty | 16 | 8 | 1 | 7 | 25 | 19 | 6 | 25 | B B T T B T |
8 | Akademiya Ontustik | 16 | 6 | 3 | 7 | 26 | 30 | -4 | 21 | B T T H B H |
9 | Ekibastuzets | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 34 | -9 | 19 | H T T B T B |
10 | SD Family | 16 | 6 | 1 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B T B T B |
11 | Khan Tengri FC | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 29 | -11 | 14 | B B B B B B |
12 | FK Taraz | 16 | 3 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 13 | B T B H B B |
13 | Yassy Turkistan | 16 | 1 | 3 | 12 | 12 | 42 | -30 | 6 | H H B B B H |
14 | FK Aktobe II | 16 | 0 | 5 | 11 | 14 | 42 | -28 | 5 | B H B B B B |