Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây, KQ FC Shakhtyor Karagandy mới nhất
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
-
25/07/2025FC Shakhtyor KaragandyKhan Tengri FC0 - 0W
-
17/07/2025SD FamilyFC Shakhtyor Karagandy0 - 0W
-
11/07/2025FC Shakhtyor KaragandyFK Kaspyi Aktau 10 - 1L
-
04/07/2025FK TarazFC Shakhtyor Karagandy2 - 0L
-
27/06/2025FC Shakhtyor KaragandyAkademiya Ontustik 11 - 0W
-
20/06/2025FC JetisayFC Shakhtyor Karagandy1 - 1W
-
13/06/2025FC Shakhtyor KaragandyAKAS Almaty 12 - 2W
-
29/05/2025Altay FKFC Shakhtyor Karagandy1 - 1L
-
22/05/20251 Kairat Almaty IIFC Shakhtyor Karagandy1 - 1W
-
16/05/2025FC Shakhtyor KaragandyFK Aktobe II1 - 0W
Thống kê phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây, KQ FC Shakhtyor Karagandy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Kazakhstan | 10 | 7 | 0 | 3 |
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025FC Shakhtyor KaragandyKhan Tengri FC0 - 0W
-
17/07/2025SD FamilyFC Shakhtyor Karagandy0 - 0W
-
11/07/2025FC Shakhtyor KaragandyFK Kaspyi Aktau 10 - 1L
-
04/07/2025FK TarazFC Shakhtyor Karagandy2 - 0L
-
27/06/2025FC Shakhtyor KaragandyAkademiya Ontustik 11 - 0W
-
20/06/2025FC JetisayFC Shakhtyor Karagandy1 - 1W
-
13/06/2025FC Shakhtyor KaragandyAKAS Almaty 12 - 2W
-
29/05/2025Altay FKFC Shakhtyor Karagandy1 - 1L
-
22/05/20251 Kairat Almaty IIFC Shakhtyor Karagandy1 - 1W
-
16/05/2025FC Shakhtyor KaragandyFK Aktobe II1 - 0W
- Kết quả FC Shakhtyor Karagandy mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Shakhtyor Karagandy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtyor Karagandy (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
FC Shakhtyor Karagandy (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
2 | FC Kairat Almaty | 18 | 12 | 4 | 2 | 38 | 14 | 24 | 40 | H T T T H T |
3 | Tobol Kostanai | 17 | 10 | 5 | 2 | 30 | 16 | 14 | 35 | T H T T H B |
4 | FK Aktobe Lento | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 33 | B H B T T H |
5 | FK Yelimay Semey | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | T T B H B T |
6 | Okzhetpes | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 28 | B H T B T H |
7 | Ordabasy | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 13 | 6 | 26 | T B H T B T |
8 | Zhenis | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | T H T T T H |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 23 | -4 | 19 | B H H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 28 | -14 | 16 | B T B B T B |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 24 | -14 | 13 | T H B B H B |
13 | Turan Turkistan | 18 | 3 | 2 | 13 | 13 | 37 | -24 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 37 | -27 | 8 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan