Kết quả Altay FK vs FC Shakhtyor Karagandy, 17h50 ngày 29/05
Kết quả Altay FK vs FC Shakhtyor Karagandy
Phong độ Altay FK gần đây
Phong độ FC Shakhtyor Karagandy gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202517:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 2.5
0.96U 2.5
0.801
2.90X
3.302
2.10Hiệp 1+0
1.17-0
0.61O 1
0.96U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Altay FK vs FC Shakhtyor Karagandy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Kazakhstan 2025 » vòng 8
-
Altay FK vs FC Shakhtyor Karagandy: Diễn biến chính
-
15'Sergey Khizhnichenko1-0
-
28'1-1
Rifat Nurmugamet
-
31'1-1Arman Nusip
-
42'1-1Maksim Galkin
-
48'Zhannur Kukeev1-1
-
64'Ibragim Dadaev2-1
-
67'Aslan Dzhanuzakov2-1
-
76'2-1Elkhan Saidov
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Altay FK vs FC Shakhtyor Karagandy: Số liệu thống kê
-
Altay FKFC Shakhtyor Karagandy
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
53Pha tấn công71
-
-
21Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 16 | 13 | 2 | 1 | 41 | 14 | 27 | 41 | T H T H T T |
2 | Irtysh Pavlodar | 16 | 11 | 3 | 2 | 33 | 9 | 24 | 36 | T T B T T T |
3 | Altay FK | 16 | 11 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 35 | T B T T T T |
4 | FC Shakhtyor Karagandy | 16 | 10 | 2 | 4 | 35 | 24 | 11 | 32 | T B B T T B |
5 | Kairat Almaty II | 16 | 8 | 2 | 6 | 33 | 23 | 10 | 26 | T H T T B T |
6 | FC Jetisay | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 26 | T T B H T T |
7 | AKAS Almaty | 16 | 8 | 1 | 7 | 25 | 19 | 6 | 25 | B B T T B T |
8 | Akademiya Ontustik | 16 | 6 | 3 | 7 | 26 | 30 | -4 | 21 | B T T H B H |
9 | Ekibastuzets | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 34 | -9 | 19 | H T T B T B |
10 | SD Family | 16 | 6 | 1 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B T B T B |
11 | Khan Tengri FC | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 29 | -11 | 14 | B B B B B B |
12 | FK Taraz | 16 | 3 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 13 | B T B H B B |
13 | Yassy Turkistan | 16 | 1 | 3 | 12 | 12 | 42 | -30 | 6 | H H B B B H |
14 | FK Aktobe II | 16 | 0 | 5 | 11 | 14 | 42 | -28 | 5 | B H B B B B |