Kết quả FK Levski Krumovgrad vs Septemvri Sofia, 00h45 ngày 26/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 7

  • FK Levski Krumovgrad vs Septemvri Sofia: Diễn biến chính

  • 22'
    Georgi Tartov
    0-0
  • 31'
    0-0
    Hugo Vitinho
  • 51'
    Catalin Mihai Itu
    0-0
  • 57'
    Ibrahim Keita  
    Oktay Yusein  
    0-0
  • 58'
    0-0
     Bertrand Fourrier
     Borislav Rupanov
  • 59'
    0-0
     Borislav Marinov
     Mitko Mitkov
  • 71'
    0-1
    goal Bertrand Fourrier (Assist:Galin Ivanov)
  • 76'
    0-1
     Alfons Amade
     Victor Ochayi
  • 77'
    Ibrahim Keita goal 
    1-1
  • 78'
    Momchil Tsvetanov
    1-1
  • 81'
    Ibrahim Keita
    1-1
  • 89'
    Imanol Alonso  
    Erol Dost  
    1-1
  • 90'
    1-2
    goal Martin Moran (Assist:Asen Chandarov)
  • 90'
    1-2
     Valentin Nikolov
     Galin Ivanov
  • 90'
    1-2
    Asen Chandarov
  • FK Levski Krumovgrad vs Septemvri Sofia: Đội hình chính và dự bị

  • FK Levski Krumovgrad4-2-3-1
    1
    Yanko Georgiev
    7
    Momchil Tsvetanov
    24
    Lazar Marin
    25
    Stanislav Rabotov
    98
    Georgi Tartov
    22
    Erol Dost
    13
    Arhan Isuf
    11
    Oktay Yusein
    10
    Catalin Mihai Itu
    70
    Tiago Veiga
    19
    Nasko Milev
    11
    Borislav Rupanov
    19
    Mitko Mitkov
    33
    Galin Ivanov
    22
    Hugo Vitinho
    9
    Asen Chandarov
    8
    Martin Moran
    5
    Mikhail Polendakov
    13
    Kubrat Onasci
    6
    Victor Ochayi
    16
    Zahari Atanasov Atanasov
    21
    Dimitar Sheytanov
    Septemvri Sofia4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Imanol Alonso
    17Kristian Dobrev
    91Hristo Ivanov
    27Ibrahim Keita
    21Blagoy Georgiev Makendzhiev
    12Nikolay Prandzhev
    9Ivan Vasilev
    Alfons Amade 17
    Aleksandar Dzhamov 25
    Bertrand Fourrier 15
    Jordan Gutierrez 24
    Vladimir Ivanov 12
    Borislav Marinov 14
    Valentin Nikolov 10
    Nikola Velichkovski 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dimitar Vasev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • FK Levski Krumovgrad vs Septemvri Sofia: Số liệu thống kê

  • FK Levski Krumovgrad
    Septemvri Sofia
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Sofia 6 6 0 0 18 1 17 65 T T T T T T
2 Botev Plovdiv 6 2 1 3 11 12 -1 56 H T B T B B
3 Spartak Varna 6 1 0 5 6 15 -9 51 B B B B T B
4 Beroe Stara Zagora 6 2 1 3 7 14 -7 49 H B T B B T