Phong độ Septemvri Sofia gần đây, KQ Septemvri Sofia mới nhất
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
-
02/08/20251 CSKA 1948 SofiaSeptemvri Sofia 12 - 1L
-
28/07/2025Septemvri SofiaLevski Sofia1 - 0L
-
20/07/2025Ludogorets RazgradSeptemvri Sofia1 - 0L
-
26/05/2025FK Levski KrumovgradSeptemvri Sofia0 - 0W
-
21/05/2025Septemvri SofiaLokomotiv Sofia0 - 2L
-
16/05/2025Septemvri SofiaFC Hebar Pazardzhik1 - 0W
-
11/07/2025Belasitsa PetrichSeptemvri Sofia0 - 2W
-
08/07/2025ArdaSeptemvri Sofia0 - 2W
-
04/07/2025Slavia SofiaSeptemvri Sofia0 - 1W
-
28/06/2025Septemvri SofiaMarek Dupnitza0 - 2W
Thống kê phong độ Septemvri Sofia gần đây, KQ Septemvri Sofia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Septemvri Sofia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 4 | 0 | 0 |
- VĐQG Bulgaria | 6 | 2 | 0 | 4 |
Phong độ Septemvri Sofia gần đây: theo giải đấu
-
11/07/2025Belasitsa PetrichSeptemvri Sofia0 - 2W
-
08/07/2025ArdaSeptemvri Sofia0 - 2W
-
04/07/2025Slavia SofiaSeptemvri Sofia0 - 1W
-
28/06/2025Septemvri SofiaMarek Dupnitza0 - 2W
-
02/08/20251 CSKA 1948 SofiaSeptemvri Sofia 12 - 1L
-
28/07/2025Septemvri SofiaLevski Sofia1 - 0L
-
20/07/2025Ludogorets RazgradSeptemvri Sofia1 - 0L
-
26/05/2025FK Levski KrumovgradSeptemvri Sofia0 - 0W
-
21/05/2025Septemvri SofiaLokomotiv Sofia0 - 2L
-
16/05/2025Septemvri SofiaFC Hebar Pazardzhik1 - 0W
- Kết quả Septemvri Sofia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Septemvri Sofia mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Septemvri Sofia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Septemvri Sofia (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Septemvri Sofia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vihren Sandanski | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | Pirin Blagoevgrad | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
3 | Marek Dupnitza | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
4 | Ludogorets Razgrad II | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | B T |
5 | FC Hebar Pazardzhik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | FC Dunav Ruse | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Fratria | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Spartak Pleven | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Yantra Gabrovo | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Sportist Svoge | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Belasitsa Petrich | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Etar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Minyor Pernik | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
15 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
17 | FC Sevlievo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
18 | CSKA Sofia B | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria