Kết quả Septemvri Sofia vs FC Hebar Pazardzhik, 00h15 ngày 16/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 5

  • Septemvri Sofia vs FC Hebar Pazardzhik: Diễn biến chính

  • 34'
    Borislav Rupanov (Assist:Mikhail Polendakov) goal 
    1-0
  • 59'
    1-0
    Nikolay Stefanov Nikolaev
  • 68'
    1-0
     Dusan Vukovic
     Kenan Dunnwald-Turan
  • 68'
    1-0
     Kostadin Velchev
     Yanko Angelov
  • 74'
    Alfons Amade  
    Moi Parra  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Juvhel Tsoumou
     Iliya Rusinov
  • 81'
    Kubrat Onasci  
    Galin Ivanov  
    1-0
  • 81'
    Bertrand Fourrier  
    Borislav Rupanov  
    1-0
  • 85'
    1-0
     Nikola Gigov
     Nathangelo Markelo
  • 85'
    1-0
     Nikolay Ichev
     Bozhidar Penchev
  • 90'
    Hugo Vitinho  
    Kleri Serber  
    1-0
  • 90'
    Martin Moran  
    Victor Ochayi  
    1-0
  • Septemvri Sofia vs FC Hebar Pazardzhik: Đội hình chính và dự bị

  • Septemvri Sofia4-2-3-1
    21
    Dimitar Sheytanov
    27
    Georgi Varbanov
    26
    Xandro Schenk
    4
    Martin Hristov
    5
    Mikhail Polendakov
    9
    Asen Chandarov
    6
    Victor Ochayi
    16
    Kleri Serber
    33
    Galin Ivanov
    7
    Moi Parra
    11
    Borislav Rupanov
    55
    Yanis Guermouche
    88
    Iliya Rusinov
    7
    Johan N'Zi
    70
    Kenan Dunnwald-Turan
    14
    Yanko Angelov
    98
    Nathangelo Markelo
    44
    Nikolay Stefanov Nikolaev
    33
    Stefan Tsonkov
    2
    Dominik Pavlek
    21
    Bozhidar Penchev
    97
    Marcio Rosa
    FC Hebar Pazardzhik4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Alfons Amade
    15Bertrand Fourrier
    24Jordan Gutierrez
    12Vladimir Ivanov
    19Mitko Mitkov
    8Martin Moran
    18Valentin Nikolov
    13Kubrat Onasci
    22Hugo Vitinho
    Branimir Cavar 77
    Nikola Gigov 10
    Nikolay Ichev 24
    Denis Paskulov 99
    Milos Petrovic 20
    Juvhel Tsoumou 8
    Tom Ushagelov 9
    Kostadin Velchev 4
    Dusan Vukovic 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dimitar Vasev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Septemvri Sofia vs FC Hebar Pazardzhik: Số liệu thống kê

  • Septemvri Sofia
    FC Hebar Pazardzhik
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Sofia 6 6 0 0 18 1 17 65 T T T T T T
2 Botev Plovdiv 6 2 1 3 11 12 -1 56 H T B T B B
3 Spartak Varna 6 1 0 5 6 15 -9 51 B B B B T B
4 Beroe Stara Zagora 6 2 1 3 7 14 -7 49 H B T B B T