Kết quả Hradec Kralove vs MFK Karvina, 18h30 ngày 03/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng

  • Hradec Kralove vs MFK Karvina: Diễn biến chính

  • 44'
    Jakub Kucera
    0-0
  • 46'
    Samuel Dancak  
    Jakub Kucera  
    0-0
  • 46'
    Daniel Samek  
    Petr Kodes  
    0-0
  • 46'
    Vaclav Pilar  
    Tom Sloncik  
    0-0
  • 68'
    Ondrej Mihalik  
    Petr Julis  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Kahuan Vinicius
     Emmanuel Ayaosi
  • 74'
    Vaclav Pilar (Assist:Jakub Klima) goal 
    1-0
  • 83'
    1-0
     Sebastian Bohac
     Lukas Endl
  • 83'
    1-0
     Rok Storman
     Alexandr Buzek
  • 88'
    Ondrej Sasinka  
    Adam Vlkanova  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Mustapha Ojora
     Kahuan Vinicius
  • Hradec Kralove vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị

  • Hradec Kralove3-4-1-2
    12
    Adam Zadrazil
    13
    Karel Spacil
    4
    Tomas Petrasek
    5
    Filip Cihak
    26
    Daniel Horak
    28
    Jakub Kucera
    22
    Petr Kodes
    14
    Jakub Klima
    58
    Adam Vlkanova
    19
    Tom Sloncik
    17
    Petr Julis
    14
    Emmanuel Ayaosi
    27
    Ebrima Singhateh
    21
    Alexandr Buzek
    10
    Denny Samko
    28
    Patrik Cavos
    8
    David Planka
    4
    Aboubacar Traore
    49
    Sahmkou Camara
    15
    Lukas Endl
    25
    Jiri Fleisman
    30
    Jakub Lapes
    MFK Karvina4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Frantisek Cech
    11Samuel Dancak
    21Stepan Harazim
    37Ondrej Mihalik
    6Vaclav Pilar
    18Daniel Samek
    27Ondrej Sasinka
    20Matyas Vagner
    1Patrik Vizek
    Sebastian Bohac 6
    Kahuan Vinicius 18
    Ondrej Mrozek 34
    Vladimir Neuman 1
    Mustapha Ojora 2
    Momcilo Raspopovic 20
    Andrija Raznatovic 11
    Rok Storman 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomas Hejdusek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Hradec Kralove vs MFK Karvina: Số liệu thống kê

  • Hradec Kralove
    MFK Karvina
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Teplice 5 3 1 1 9 3 6 44 H B T T T
2 Mlada Boleslav 5 2 1 2 8 8 0 41 T T B B H
3 Synot Slovacko 5 2 2 1 6 5 1 38 T H B T H
4 Dukla Prague 5 3 1 1 11 8 3 34 H T T B T
5 Pardubice 5 2 0 3 3 7 -4 25 B B T T B
6 Dynamo Ceske Budejovice 5 0 1 4 2 8 -6 6 B H B B B

Promotion Play-Offs Relegation Relegation