Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hradec Kralove vs MFK Karvina, 22h00 ngày 26/7
Kết quả Hradec Kralove vs MFK Karvina
Đối đầu Hradec Kralove vs MFK Karvina
Phong độ Hradec Kralove gần đây
Phong độ MFK Karvina gần đây
VĐQG Séc 2025-2026: Hradec Kralove vs MFK Karvina
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 26/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs MFK Karvina trước đây
-
10/05/2025MFK Karvina0 - 4Hradec Kralove0 - 3W
-
03/05/2025Hradec Kralove1 - 0MFK Karvina0 - 0W
-
09/03/2025Hradec Kralove1 - 1MFK Karvina1 - 1D
-
05/10/2024MFK Karvina0 - 0Hradec Kralove0 - 0D
-
31/03/2024Hradec Kralove2 - 1MFK Karvina1 - 1W
-
21/10/2023MFK Karvina1 - 0Hradec Kralove0 - 0L
-
28/11/2021Hradec Kralove1 - 0MFK Karvina1 - 0W
-
31/07/2021MFK Karvina1 - 1Hradec Kralove1 - 1D
-
30/04/2017MFK Karvina4 - 2Hradec Kralove2 - 1L
-
30/10/2016Hradec Kralove3 - 4MFK Karvina0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Hradec Kralove vs MFK Karvina
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs MFK Karvina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs MFK Karvina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hradec Kralove vs MFK Karvina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hradec Kralove (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hradec Kralove (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hradec Kralove thắng
Bại: là số trận Hradec Kralove thua
Thắng: là số trận Hradec Kralove thắng
Bại: là số trận Hradec Kralove thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hradec Kralove và MFK Karvina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Viktoria Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Tescoma Zlin | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | MFK Karvina | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Sigma Olomouc | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Bohemians 1905 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Slovan Liberec | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Mlada Boleslav | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
8 | Slavia Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Hradec Kralove | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Sparta Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Baumit Jablonec | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Synot Slovacko | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Dukla Prague | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: