Kết quả Luzern vs Servette, 21h30 ngày 18/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 4

  • Luzern vs Servette: Diễn biến chính

  • 2'
    0-0
    Miroslav Stevanovic Penalty awarded
  • 4'
    0-1
    goal Miroslav Stevanovic
  • 25'
    0-1
    Keigo Tsunemoto Penalty awarded
  • 26'
    0-2
    goal Miroslav Stevanovic
  • 46'
    Kevin Spadanuda  
    Levin Winkler  
    0-2
  • 46'
    Tyron Owusu  
    Nicky Medja Beloko  
    0-2
  • 48'
    0-2
    Tiemoko Ouattara
  • 54'
    0-2
     Keyan Varela
     Alexis Antunes
  • 57'
    Ismajl Beka
    0-2
  • 61'
    0-2
     Alioune Ndoye
     Tiemoko Ouattara
  • 61'
    0-2
     Dereck Kutesa
     Jérémy Guillemenot
  • 61'
    Sinan Karweina  
    Thibault Klidje  
    0-2
  • 61'
    Adrian Grbic  
    Lars Villiger  
    0-2
  • 73'
    0-3
    goal Dereck Kutesa (Assist:Miroslav Stevanovic)
  • 74'
    Jakub Kadak  
    Donat Rrudhani  
    0-3
  • 78'
    Jakub Kadak (Assist:Kevin Spadanuda) goal 
    1-3
  • 80'
    1-3
    Joel Mall
  • 82'
    1-3
    Gael Ondoua
  • 84'
    1-3
    Yoan Severin
  • 85'
    Stefan Knezevic
    1-3
  • 87'
    Stefan Knezevic Penalty awarded
    1-3
  • 89'
    Adrian Grbic goal 
    2-3
  • 90'
    Adrian Grbic goal 
    3-3
  • 90'
    3-3
     Loun Srdanovic
     Miroslav Stevanovic
  • 90'
    3-4
    goal Alioune Ndoye (Assist:Timothe Cognat)
  • 90'
    Andrejs Ciganiks Penalty awarded
    3-4
  • Luzern vs Servette: Đội hình chính và dự bị

  • Luzern4-3-1-2
    1
    Pascal Loretz
    14
    Andrejs Ciganiks
    30
    Ismajl Beka
    5
    Stefan Knezevic
    20
    Pius Dorn
    18
    Nicky Medja Beloko
    29
    Levin Winkler
    8
    Aleksandar Stankovic
    11
    Donat Rrudhani
    17
    Thibault Klidje
    27
    Lars Villiger
    21
    Jérémy Guillemenot
    9
    Miroslav Stevanovic
    10
    Alexis Antunes
    31
    Tiemoko Ouattara
    8
    Timothe Cognat
    5
    Gael Ondoua
    3
    Keigo Tsunemoto
    19
    Yoan Severin
    6
    Anthony Baron
    18
    Bradley Mazikou
    1
    Joel Mall
    Servette4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Ruben Dantas
    9Adrian Grbic
    16Jakub Kadak
    10Sinan Karweina
    2Severin Ottiger
    24Tyron Owusu
    7Kevin Spadanuda
    90Vaso Vasic
    Kasim Adams 25
    David Douline 28
    Jeremy Frick 32
    Dereck Kutesa 17
    Theo Magnin 20
    Alioune Ndoye 24
    Loun Srdanovic 34
    Keyan Varela 36
    Julian von Moos 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mario Frick
    Alain Geiger
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Luzern vs Servette: Số liệu thống kê

  • Luzern
    Servette
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 401
    Số đường chuyền
    394
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 32
    Long pass
    25
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Zurich 5 2 0 3 12 9 3 53 B T T B B
2 St. Gallen 5 1 2 2 6 10 -4 52 H B H T B
3 FC Sion 5 2 2 1 6 6 0 44 T H H T B
4 Winterthur 5 3 1 1 11 7 4 40 T T B H T
5 Grasshopper 5 2 0 3 8 7 1 39 B B T B T
6 Yverdon 5 1 3 1 7 11 -4 39 H H B H T

Relegation Play-offs Relegation