Kết quả Midtjylland vs Hibernian, 00h30 ngày 25/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C2 Châu Âu 2025-2026 » vòng Qualifi2

  • Midtjylland vs Hibernian: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Jamie McGrath
  • 40'
    0-1
    Martin Boyle Goal Disallowed - offside
  • 46'
    Friday Ubi Etim  
    Adam Buksa  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Josh Campbell
     Kieron Bowie
  • 62'
    Valdemar Andreasen  
    Pedro Bravo  
    0-1
  • 62'
    Gogorza  
    Dario Esteban Osorio  
    0-1
  • 68'
    0-1
    Jordan Clifford Smith
  • 71'
    0-1
    Josh Mulligan
  • 72'
    Aral Simsir goal 
    1-1
  • 78'
    Denil Castillo  
    Aral Simsir  
    1-1
  • 79'
    1-1
     Alasana Manneh
     Dylan Levitt
  • 79'
    1-1
     Junior Hoilett
     Jamie McGrath
  • 79'
    1-1
     Kanayo Megwa
     Christopher Cadden
  • 83'
    Adam Gabriel  
    Kevin Mbabu  
    1-1
  • 83'
    1-1
     Thibault Klidje
     Martin Boyle
  • 86'
    1-1
    Alasana Manneh
  • 90'
    Mads Bech Sorensen
    1-1
  • 90'
    1-1
    Warren O Hora
  • Midtjylland vs Hibernian: Đội hình chính và dự bị

  • Midtjylland4-4-2
    1
    Jonas Lossl
    55
    Victor Bak Jensen
    22
    Mads Bech Sorensen
    3
    Han-beom Lee
    43
    Kevin Mbabu
    58
    Aral Simsir
    19
    Pedro Bravo
    24
    Oliver Sorensen
    11
    Dario Esteban Osorio
    9
    Adam Buksa
    7
    Franculino Gluda Dju
    10
    Martin Boyle
    9
    Kieron Bowie
    17
    Jamie McGrath
    12
    Christopher Cadden
    6
    Dylan Levitt
    20
    Josh Mulligan
    5
    Warren O Hora
    33
    Rocky Bushiri Kiranga
    15
    Jack Iredale
    21
    Jordan Obita
    13
    Jordan Clifford Smith
    Hibernian4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 90Friday Ubi Etim
    20Valdemar Andreasen
    41Gogorza
    21Denil Castillo
    13Adam Gabriel
    16Elias Rafn Olafsson
    31Liam Selin
    33Gustav Bjerge
    35Bilal Konteh Krubally
    34Sofus Johannesen
    Josh Campbell 32
    Kanayo Megwa 27
    Alasana Manneh 8
    Junior Hoilett 23
    Thibault Klidje 18
    Raphael Sallinger 1
    Murray Johnson 31
    Marvin Ekpiteta 4
    Thody Elie Youan 7
    Nicky Cadden 19
    Jacob MacIntyre 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Thomasberg
    Lee Johnson
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Midtjylland vs Hibernian: Số liệu thống kê

  • Midtjylland
    Hibernian
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 555
    Số đường chuyền
    195
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 54
    Long pass
    17
  •  
     
  • 137
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •