Kết quả Mladost Lucani vs Radnik Surdulica, 01h00 ngày 03/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Serbia 2025-2026 » vòng 3

  • Mladost Lucani vs Radnik Surdulica: Diễn biến chính

  • 6'
    Danilo Pantic goal 
    1-0
  • 6'
    1-0
    Vukasin Bogdanovic
  • 30'
    1-0
    Haris Hajdarevic
  • 54'
    1-0
    Mladjan Stevanovic
  • 56'
    Ognjen Bondzulic
    1-0
  • 57'
    Janko Tumbasevic  
    Nemanja Milojevic  
    1-0
  • 62'
    1-0
    Uros Ilic
  • 63'
    Nikola Cirkovic
    1-0
  • 63'
    Petar Bojic  
    Dusan Cvetinovic  
    1-0
  • 64'
    1-0
     Martin Novakovic
     Haris Hajdarevic
  • 76'
    1-0
     Evgen Pavlov
     Vukasin Bogdanovic
  • 76'
    1-0
     Emmanuel Quarshie
     Jovanovic Djordje
  • 81'
    Aleksandar Varjacic  
    Danilo Pantic  
    1-0
  • 85'
    1-0
     Andrija Lazarevic
     Aleksandar Pejovic
  • 90'
    Uros Ljubomirac
    1-0
  • Mladost Lucani vs Radnik Surdulica: Đội hình chính và dự bị

  • Mladost Lucani4-2-3-1
    1
    Sasa Stamenkovic
    33
    Zarko Udovicic
    30
    Nikola Cirkovic
    40
    Dusan Cvetinovic
    7
    Nikola Andric
    38
    Nemanja Milojevic
    37
    Mihailo Orescanin
    11
    Ognjen Bondzulic
    5
    Danilo Pantic
    77
    Uros Ljubomirac
    19
    Uros Sremcevic
    9
    Vukasin Bogdanovic
    4
    Haris Hajdarevic
    7
    Douglas Owusu
    24
    Mladjan Stevanovic
    28
    Aleksandar Pejovic
    88
    Jovanovic Djordje
    66
    Mateja Gasic
    6
    David Stojanovic
    37
    Sadick Abubakar
    14
    Uros Ilic
    99
    Stefan Randjelovic
    Radnik Surdulica4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Petar Bojic
    25Jovan Ciric
    36David Dokic
    9Irfan Hadzic
    12Milan Joksimovic
    15Djordje Marinkovic
    23Bogdan Matijasevic
    14Milos Mijic
    8Janko Tumbasevic
    17Aleksandar Varjacic
    41Nemanja Zunic
    Uros Blagojevic 33
    Stefan Ilic 26
    Andrija Lazarevic 19
    Martin Novakovic 30
    Evgen Pavlov 17
    Vladimir Petrovic 10
    Luka Puzovic 8
    Emmanuel Quarshie 47
    Savo Raskovic 80
    Sandro Tremoulet 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Darko Rakocevic
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Mladost Lucani vs Radnik Surdulica: Số liệu thống kê

  • Mladost Lucani
    Radnik Surdulica
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 277
    Số đường chuyền
    460
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 36
    Long pass
    20
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Serbia 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Backa Topola 3 2 1 0 4 1 3 7 T H T
2 Crvena Zvezda 2 2 0 0 11 1 10 6 T T
3 Vojvodina Novi Sad 2 2 0 0 5 1 4 6 T T
4 Cukaricki Stankom 2 2 0 0 4 1 3 6 T T
5 Mladost Lucani 3 1 1 1 3 4 -1 4 H B T
6 Radnicki Nis 2 1 0 1 4 3 1 3 B T
7 Partizan Belgrade 1 1 0 0 1 0 1 3 T
8 FK Spartak Zlatibor Voda 3 1 0 2 4 6 -2 3 T B B
9 OFK Beograd 3 1 0 2 3 10 -7 3 B B T
10 Novi Pazar 1 0 1 0 2 2 0 1 H
11 Radnicki 1923 Kragujevac 1 0 1 0 1 1 0 1 H
12 FK Napredak Krusevac 2 0 1 1 2 3 -1 1 B H
13 FK Zeleznicar Pancevo 2 0 1 1 1 2 -1 1 B H
14 IMT Novi Beograd 2 0 1 1 2 4 -2 1 H B
15 Radnik Surdulica 3 0 1 2 0 3 -3 1 B H B
16 Habitpharm Javor 2 0 0 2 0 5 -5 0 B B

Title Play-offs Relegation Play-offs