Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mladost Lucani vs Radnik Surdulica, 01h00 ngày 03/8
Kết quả Mladost Lucani vs Radnik Surdulica
Đối đầu Mladost Lucani vs Radnik Surdulica
Phong độ Mladost Lucani gần đây
Phong độ Radnik Surdulica gần đây
VĐQG Serbia 2025-2026: Mladost Lucani vs Radnik Surdulica
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 03/8/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Radnik Surdulica trước đây
-
02/07/2025Mladost Lucani1 - 1Radnik Surdulica0 - 0D
-
09/07/2021Radnik Surdulica0 - 3Mladost Lucani0 - 0W
-
25/11/2023Radnik Surdulica1 - 1Mladost Lucani0 - 1D
-
01/08/2023Mladost Lucani0 - 0Radnik Surdulica0 - 0D
-
09/05/2023Mladost Lucani2 - 0Radnik Surdulica2 - 0W
-
10/02/2023Radnik Surdulica1 - 0Mladost Lucani0 - 0L
-
15/08/2022Mladost Lucani3 - 2Radnik Surdulica1 - 1W
-
09/05/2022Mladost Lucani2 - 3Radnik Surdulica1 - 1L
-
19/12/2021Radnik Surdulica0 - 2Mladost Lucani0 - 1W
-
20/08/2021Mladost Lucani0 - 2Radnik Surdulica0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mladost Lucani vs Radnik Surdulica
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Radnik Surdulica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Radnik Surdulica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Serbia | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mladost Lucani vs Radnik Surdulica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mladost Lucani (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Mladost Lucani (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mladost Lucani thắng
Bại: là số trận Mladost Lucani thua
Thắng: là số trận Mladost Lucani thắng
Bại: là số trận Mladost Lucani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mladost Lucani và Radnik Surdulica trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 6 | T T |
2 | Vojvodina Novi Sad | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
3 | Cukaricki Stankom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Backa Topola | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | Radnicki Nis | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
6 | Partizan Belgrade | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | FK Spartak Zlatibor Voda | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
8 | Novi Pazar | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FK Napredak Krusevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | Mladost Lucani | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | IMT Novi Beograd | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Radnik Surdulica | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
15 | Habitpharm Javor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | OFK Beograd | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: