Phong độ Mladost Lucani gần đây, KQ Mladost Lucani mới nhất
Phong độ Mladost Lucani gần đây
-
03/08/2025Mladost LucaniRadnik Surdulica1 - 0W
-
27/07/2025Radnicki NisMladost Lucani 11 - 0L
-
21/07/2025Mladost LucaniIMT Novi Beograd1 - 1D
-
11/07/2025Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac1 - 0W
-
09/07/2025Mladost LucaniRadnik Bijeljina0 - 0W
-
08/07/2025Novi PazarMladost Lucani1 - 1D
-
05/07/2025Mladost LucaniFAP0 - 1L
-
02/07/2025Mladost LucaniRadnik Surdulica0 - 0D
-
28/06/2025Habitpharm JavorMladost Lucani0 - 2W
-
22/06/2025Vojvodina Novi SadMladost Lucani0 - 0D
Thống kê phong độ Mladost Lucani gần đây, KQ Mladost Lucani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Mladost Lucani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 3 | 3 | 1 |
- VĐQG Serbia | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Mladost Lucani gần đây: theo giải đấu
-
11/07/2025Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac1 - 0W
-
09/07/2025Mladost LucaniRadnik Bijeljina0 - 0W
-
08/07/2025Novi PazarMladost Lucani1 - 1D
-
05/07/2025Mladost LucaniFAP0 - 1L
-
02/07/2025Mladost LucaniRadnik Surdulica0 - 0D
-
28/06/2025Habitpharm JavorMladost Lucani0 - 2W
-
22/06/2025Vojvodina Novi SadMladost Lucani0 - 0D
-
03/08/2025Mladost LucaniRadnik Surdulica1 - 0W
-
27/07/2025Radnicki NisMladost Lucani 11 - 0L
-
21/07/2025Mladost LucaniIMT Novi Beograd1 - 1D
- Kết quả Mladost Lucani mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Mladost Lucani mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mladost Lucani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mladost Lucani (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Mladost Lucani (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Backa Topola | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
2 | Crvena Zvezda | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 6 | T T |
3 | Vojvodina Novi Sad | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
4 | Cukaricki Stankom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
5 | Mladost Lucani | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
6 | Radnicki Nis | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
7 | Partizan Belgrade | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | FK Spartak Zlatibor Voda | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
9 | OFK Beograd | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B T |
10 | Novi Pazar | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | FK Napredak Krusevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
13 | FK Zeleznicar Pancevo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
14 | IMT Novi Beograd | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
15 | Radnik Surdulica | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H B |
16 | Habitpharm Javor | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia