Kết quả NK Primorje vs NK Bravo, 01h15 ngày 03/08
Kết quả NK Primorje vs NK Bravo
Đối đầu NK Primorje vs NK Bravo
Phong độ NK Primorje gần đây
Phong độ NK Bravo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/08/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
0.93O 2.5
0.92U 2.5
0.881
3.00X
3.102
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Primorje vs NK Bravo
-
Sân vận động: Ajdovscina Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Slovenia 2025-2026 » vòng 3
-
NK Primorje vs NK Bravo: Diễn biến chính
-
25'0-0Marwann N'Zuzi
-
30'0-1
Venuste Ghislain Baboula
-
45'Ishaq Kayode Rafiu0-1
-
46'Edvin Suljanovic
Matic Zavnik0-1 -
46'Elian Demirovic
Jon Ficko0-1 -
46'Roger Murillo
Ishaq Kayode Rafiu0-1 -
60'Roger Murillo1-1
-
64'Alexander Stozinic1-1
-
72'Mirko Mutavcic
Tilen Klemencic1-1 -
73'1-2
Martin Pecar
-
76'Elian Demirovic1-2
-
79'1-3
Sandi Nuhanovic
-
82'1-3Aldin Jakupovic
Martin Pecar -
82'Mark Gulic
Zan Besir1-3 -
89'1-3Rok Kopatin
Jakoslav Stankovic
-
NK Primorje vs NK Bravo: Đội hình chính và dự bị
-
NK Primorje4-3-1-273Denis Pintol3Maj Fogec13Gasper Petek4Tilen Klemencic16Alexander Stozinic21Nik Jermol10Matic Zavnik6Jon Ficko17Zan Besir99Haris Kadric31Ishaq Kayode Rafiu15Matej Poplatnik10Martin Pecar17Venuste Ghislain Baboula6Beno Selan8Sandi Nuhanovic30Jakoslav Stankovic68Marwann N'Zuzi3Christalino Atemona23Kenan Toibibou24Gasper Jovan13Uros Likar
- Đội hình dự bị
-
8Elian Demirovic91Edvin Suljanovic7Roger Murillo80Mirko Mutavcic9Mark Gulic22Tony Macan5Stefan Melentijevic15Haris Dedic19Tilen Colja24Dusan Ignjatovic32Niko Rak23Jakob RaspetAldin Jakupovic 7Rok Kopatin 35Borna Buljan 73Mark Kerin 44Victor Ntino-Emo Gidado 40Job Brecelj 88Tais Sabotic 19Dejan Stojanovski 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dejan Grabic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Primorje vs NK Bravo: Số liệu thống kê
-
NK PrimorjeNK Bravo
-
2Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút21
-
-
2Sút trúng cầu môn13
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị7
-
-
10Cứu thua1
-
-
124Pha tấn công116
-
-
73Tấn công nguy hiểm76
-
BXH VĐQG Slovenia 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 | T T T |
2 | FC Koper | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
3 | NK Bravo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T T |
4 | NK Olimpija Ljubljana | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | T T B |
5 | Maribor | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B T H |
6 | NK Aluminij | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H |
7 | Radomlje | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
8 | NK Primorje | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B |
9 | NK Mura 05 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
10 | Domzale | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation