Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Koper vs NK Bravo, 01h15 ngày 21/7
Kết quả FC Koper vs NK Bravo
Đối đầu FC Koper vs NK Bravo
Phong độ FC Koper gần đây
Phong độ NK Bravo gần đây
VĐQG Slovenia 2025-2026: FC Koper vs NK Bravo
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 21/7/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Bravo trước đây
-
23/04/2025FC Koper3 - 0NK Bravo3 - 0W
-
19/04/2025FC Koper1 - 0NK Bravo0 - 0W
-
22/02/2025NK Bravo2 - 1FC Koper1 - 1L
-
27/10/2024FC Koper3 - 2NK Bravo2 - 1W
-
13/08/2024NK Bravo1 - 0FC Koper0 - 0L
-
22/04/2024FC Koper0 - 0NK Bravo0 - 0D
-
26/02/2024NK Bravo0 - 0FC Koper0 - 0D
-
28/10/2023FC Koper1 - 1NK Bravo1 - 0D
-
18/08/2023NK Bravo0 - 3FC Koper0 - 1W
-
02/04/2023FC Koper1 - 0NK Bravo1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Koper vs NK Bravo
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Bravo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Bravo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Slovenia | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Koper vs NK Bravo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
FC Koper (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
Thắng: là số trận FC Koper thắng
Bại: là số trận FC Koper thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Koper và NK Bravo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Primorje | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
2 | NK Aluminij | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | NK Olimpija Ljubljana | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Domzale | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
9 | Radomlje | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | NK Mura 05 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: