Kết quả Partizan Belgrade vs Radnicki 1923 Kragujevac, 02h00 ngày 04/08
Kết quả Partizan Belgrade vs Radnicki 1923 Kragujevac
Đối đầu Partizan Belgrade vs Radnicki 1923 Kragujevac
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
Phong độ Radnicki 1923 Kragujevac gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/08/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.88O 3
1.00U 3
0.801
1.75X
3.752
3.90Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.83O 1.25
0.90U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Partizan Belgrade vs Radnicki 1923 Kragujevac
-
Sân vận động: Berdison Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Serbia 2025-2026 » vòng 3
-
Partizan Belgrade vs Radnicki 1923 Kragujevac: Diễn biến chính
-
2'0-0Bojan Adzic
-
34'0-0Issa Bah
Milutin Vidosavljevic -
45'0-1
Louay Ben Hassine (Assist:Kilian Bevis)
-
46'Bibras Natcho
Yanis Karabelyov0-1 -
46'Jovan Milosevic
Andrej Kostic0-1 -
46'Bogdan Kostic
Demba Seck0-1 -
53'Milan Vukotic (Assist:Vanja Dragojevic)1-1
-
55'1-1Kilian Bevis
-
56'1-1Tomislav Dadic
-
59'1-1Nikola Bukumira
Matija Gluscevic -
59'1-1Danilo Mitrovic
Bojan Adzic -
69'1-1Nikola Bukumira
-
70'Ognjen Ugresic
Vanja Dragojevic1-1 -
70'1-1Nikola Skrobonja
Bogdan Mircetic -
70'1-1Alfa Balde
Louay Ben Hassine -
77'Aldo Kalulu Kyatengwa
Milan Vukotic1-1 -
89'1-1Nikola Skrobonja
-
90'Arandjel Stojkovic (Assist:Milan Roganovic)2-1
-
Partizan Belgrade vs Radnicki 1923 Kragujevac: Đội hình chính và dự bị
-
Partizan Belgrade4-1-3-21Marko Milosevic2Arandjel Stojkovic24Vukasin Djurdjevic40Nikola Simic30Milan Roganovic28Yanis Karabelyov32Nemanja Trifunovic6Vanja Dragojevic19Demba Seck11Milan Vukotic9Andrej Kostic44Bogdan Mircetic7Matija Gluscevic55Milutin Vidosavljevic99Louay Ben Hassine10Kilian Bevis21Jovan Ilic23Bojan Adzic5Nikola Marjanovic14Slobodan Simovic50Tomislav Dadic88Vladimir Stojkovic
- Đội hình dự bị
-
90Zoran Alilovic70Dimitrije Jankovic42Dusan Jovanovic15Aldo Kalulu Kyatengwa99Bogdan Kostic31Milos Krunic44Stefan Milic7Jovan Milosevic10Bibras Natcho36Ognjen Ugresic29Ghayas ZahidIssa Bah 77Alfa Balde 17Nikola Bukumira 32Stephen Chinedu 9Mehmed Cosic 8Luka Lijeskic 81Danilo Mitrovic 25Milan Mitrovic 15Milos Ristic 27Nikola Skrobonja 51Luka Stankovski 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Petric GordanDejan Joksimovic
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Partizan Belgrade vs Radnicki 1923 Kragujevac: Số liệu thống kê
-
Partizan BelgradeRadnicki 1923 Kragujevac
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
25Tổng cú sút7
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt9
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
590Số đường chuyền274
-
-
84%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua10
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn9
-
-
22Ném biên21
-
-
15Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách11
-
-
35Long pass23
-
-
123Pha tấn công60
-
-
87Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Serbia 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cukaricki Stankom | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
2 | Backa Topola | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
3 | Crvena Zvezda | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 6 | T T |
4 | Vojvodina Novi Sad | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
5 | Partizan Belgrade | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
6 | Radnicki Nis | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | B T H |
7 | IMT Novi Beograd | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
8 | Mladost Lucani | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
9 | FK Spartak Zlatibor Voda | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
10 | OFK Beograd | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B T |
11 | FK Napredak Krusevac | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | B H H |
12 | FK Zeleznicar Pancevo | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | B H H |
13 | Novi Pazar | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
14 | Radnicki 1923 Kragujevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | Radnik Surdulica | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H B |
16 | Habitpharm Javor | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs