Kết quả Slovan Liberec vs MFK Karvina, 21h00 ngày 19/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 30

  • Slovan Liberec vs MFK Karvina: Diễn biến chính

  • 10'
    Santiago Eneme (Assist:Lukas Masopust) goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Filip Vecheta (Assist:Alexandr Buzek)
  • 46'
    Qendrim Zyba  
    Michal Hlavaty  
    1-1
  • 49'
    Raimonds Krollis (Assist:Santiago Eneme) goal 
    2-1
  • 51'
    2-2
    goal Filip Vecheta (Assist:Alexandr Buzek)
  • 58'
    2-2
    David Krcik
  • 60'
    Jan Mikula
    2-2
  • 69'
    2-3
    goal Ebrima Singhateh
  • 74'
    Lukas Letenay  
    Lukas Masopust  
    2-3
  • 76'
    Abubakar Ghali
    2-3
  • 81'
    Jan Knapik  
    Jan Mikula  
    2-3
  • 83'
    2-3
     Emmanuel Ayaosi
     Alexandr Buzek
  • 86'
    Christian Frydek  
    Abubakar Ghali  
    2-3
  • 86'
    Marek Icha  
    Denis Visinsky  
    2-3
  • 87'
    2-3
     Lukas Endl
     David Planka
  • 90'
    2-3
    Filip Vecheta
  • 90'
    2-3
     Kahuan Vinicius
     Ebrima Singhateh
  • Slovan Liberec vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Liberec4-2-3-1
    1
    Ivan Krajcirik
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    3
    Jan Mikula
    32
    Simon Gabriel
    18
    Josef Kozeluh
    9
    Santiago Eneme
    19
    Michal Hlavaty
    5
    Denis Visinsky
    26
    Lukas Masopust
    25
    Abubakar Ghali
    99
    Raimonds Krollis
    10
    Denny Samko
    13
    Filip Vecheta
    27
    Ebrima Singhateh
    21
    Alexandr Buzek
    28
    Patrik Cavos
    8
    David Planka
    4
    Aboubacar Traore
    49
    Sahmkou Camara
    37
    David Krcik
    25
    Jiri Fleisman
    30
    Jakub Lapes
    MFK Karvina4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Patrik Dulay
    11Christian Frydek
    8Marek Icha
    22Jan Knapik
    21Lukas Letenay
    47Jindrich Musil
    28Benjamin Nyarko
    7Michael Rabusic
    14Matej Strnad
    6Ivan Varfolomeev
    34Qendrim Zyba
    Emmanuel Ayaosi 14
    Lukas Endl 15
    Kahuan Vinicius 18
    Vladimir Neuman 1
    Momcilo Raspopovic 20
    Andrija Raznatovic 11
    Ondrej Schovanec 23
    Rok Storman 77
    Martin Zednicek 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lubos Kozel
    Tomas Hejdusek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Liberec vs MFK Karvina: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec
    MFK Karvina
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 350
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Teplice 5 3 1 1 9 3 6 44 H B T T T
2 Mlada Boleslav 5 2 1 2 8 8 0 41 T T B B H
3 Synot Slovacko 5 2 2 1 6 5 1 38 T H B T H
4 Dukla Prague 5 3 1 1 11 8 3 34 H T T B T
5 Pardubice 5 2 0 3 3 7 -4 25 B B T T B
6 Dynamo Ceske Budejovice 5 0 1 4 2 8 -6 6 B H B B B

Promotion Play-Offs Relegation Relegation