Kết quả Slovan Liberec vs MFK Karvina, 21h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 30

  • Slovan Liberec vs MFK Karvina: Diễn biến chính

  • 10'
    Santiago Eneme (Assist:Lukas Masopust) goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Filip Vecheta (Assist:Alexandr Buzek)
  • 46'
    Qendrim Zyba  
    Michal Hlavaty  
    1-1
  • 49'
    Raimonds Krollis (Assist:Santiago Eneme) goal 
    2-1
  • 51'
    2-2
    goal Filip Vecheta (Assist:Alexandr Buzek)
  • 58'
    2-2
    David Krcik
  • 60'
    Jan Mikula
    2-2
  • 69'
    2-3
    goal Ebrima Singhateh
  • 74'
    Lukas Letenay  
    Lukas Masopust  
    2-3
  • 76'
    Abubakar Ghali
    2-3
  • 81'
    Jan Knapik  
    Jan Mikula  
    2-3
  • 83'
    2-3
     Emmanuel Ayaosi
     Alexandr Buzek
  • 86'
    Christian Frydek  
    Abubakar Ghali  
    2-3
  • 86'
    Marek Icha  
    Denis Visinsky  
    2-3
  • 87'
    2-3
     Lukas Endl
     David Planka
  • 90'
    2-3
    Filip Vecheta
  • 90'
    2-3
     Kahuan Vinicius
     Ebrima Singhateh
  • Slovan Liberec vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Liberec4-2-3-1
    1
    Ivan Krajcirik
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    3
    Jan Mikula
    32
    Simon Gabriel
    18
    Josef Kozeluh
    9
    Santiago Eneme
    19
    Michal Hlavaty
    5
    Denis Visinsky
    26
    Lukas Masopust
    25
    Abubakar Ghali
    99
    Raimonds Krollis
    10
    Denny Samko
    13
    Filip Vecheta
    27
    Ebrima Singhateh
    21
    Alexandr Buzek
    28
    Patrik Cavos
    8
    David Planka
    4
    Aboubacar Traore
    49
    Sahmkou Camara
    37
    David Krcik
    25
    Jiri Fleisman
    30
    Jakub Lapes
    MFK Karvina4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Patrik Dulay
    11Christian Frydek
    8Marek Icha
    22Jan Knapik
    21Lukas Letenay
    47Jindrich Musil
    28Benjamin Nyarko
    7Michael Rabusic
    14Matej Strnad
    6Ivan Varfolomeev
    34Qendrim Zyba
    Emmanuel Ayaosi 14
    Lukas Endl 15
    Kahuan Vinicius 18
    Vladimir Neuman 1
    Momcilo Raspopovic 20
    Andrija Raznatovic 11
    Ondrej Schovanec 23
    Rok Storman 77
    Martin Zednicek 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lubos Kozel
    Tomas Hejdusek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Liberec vs MFK Karvina: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec
    MFK Karvina
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 350
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mlada Boleslav 1 1 0 0 2 1 1 37 T
2 Teplice 1 0 1 0 2 2 0 35 H
3 Synot Slovacko 1 1 0 0 1 0 1 33 T
4 Dukla Prague 1 0 1 0 2 2 0 25 H
5 Pardubice 1 0 0 1 0 1 -1 19 B
6 Dynamo Ceske Budejovice 1 0 0 1 1 2 -1 5 B

Promotion Play-Offs Relegation