Kết quả Sola vs Vindbjart, 23h00 ngày 20/06
Kết quả Sola vs Vindbjart
Đối đầu Sola vs Vindbjart
Phong độ Sola gần đây
Phong độ Vindbjart gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
0.90O 4
0.82U 4
0.791
2.75X
4.202
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
0.99O 1.75
0.94U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sola vs Vindbjart
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 11
-
Sola vs Vindbjart: Diễn biến chính
-
10'Erik Kringstad1-0
-
50'1-0
-
54'1-0
-
61'1-1
de Jonge W.
-
63'1-1
-
64'1-2
Anders Bjorge
-
84'1-2
-
85'1-3
Mustapha Fofana
-
90'1-3
-
90'1-4
Jacob Just
-
90'1-4
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sola vs Vindbjart: Số liệu thống kê
-
SolaVindbjart
-
6Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
110Pha tấn công77
-
-
45Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 17 | 20 | 32 | T T T T H T |
2 | Fram Larvik | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 30 | T T T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T B T H T |
4 | Orn-Horten | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T B H T |
5 | Oppsal | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 21 | H H T B T T |
6 | Grei | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 20 | B T T T B B |
7 | Stabaek B | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 20 | H B B B T T |
8 | Lokomotiv Oslo | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T H B H B |
9 | Odd Grenland 2 | 13 | 4 | 1 | 8 | 29 | 28 | 1 | 13 | B B H T B B |
10 | Fredrikstad B | 13 | 4 | 1 | 8 | 25 | 35 | -10 | 13 | B B B B B T |
11 | Drobak-Frogn IL | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 27 | -10 | 12 | B H T H H B |
12 | Ready | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 30 | -14 | 11 | T B B T H B |
13 | Pors Grenland B | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 31 | -15 | 11 | B B B B B B |
14 | Flint | 13 | 3 | 1 | 9 | 19 | 32 | -13 | 10 | T B B H T B |