Kết quả Venezia vs Fiorentina, 23h30 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ hai, Ngày 12/05/2025
    23:30
  • Venezia 1
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.94
    -0.25
    0.96
    O 2.25
    1.01
    U 2.25
    0.85
    1
    3.30
    X
    3.13
    2
    2.20
    Hiệp 1
    +0
    1.21
    -0
    0.70
    O 0.75
    0.72
    U 0.75
    1.19
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Venezia vs Fiorentina

  • Sân vận động: Stadio Pierluigi Penzo
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 36

  • Venezia vs Fiorentina: Diễn biến chính

  • 60'
    Fali Cande goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Yacine Adli
     Amir Richardson
  • 63'
    1-0
     Michael Folorunsho
     Cher Ndour
  • 68'
    Gaetano Pio Oristanio (Assist:Alessio Zerbin) goal 
    2-0
  • 77'
    2-1
    goal Rolando Mandragora (Assist:Yacine Adli)
  • 78'
    Mirko Maric  
    John Yeboah Zamora  
    2-1
  • 78'
    Issa Doumbia  
    Enrique Perez Munoz  
    2-1
  • 79'
    2-1
     Andrea Colpani
     Marin Pongracic
  • 83'
    Francesco Zampano  
    Gaetano Pio Oristanio  
    2-1
  • 83'
    Cheick Conde  
    Alessio Zerbin  
    2-1
  • 83'
    Gianluca Busio
    2-1
  • 84'
    2-1
    Michael Folorunsho
  • 85'
    2-1
     Fabiano Parisi
     Robin Gosens
  • 88'
    2-1
    Domilson Cordeiro dos Santos
  • 90'
    2-1
    Luca Ranieri
  • 90'
    2-1
    Lucas Beltran
  • 90'
    Ridgeciano Haps  
    Cheick Conde  
    2-1
  • Venezia vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị

  • Venezia3-5-2
    28
    Ionut Andrei Radu
    2
    Fali Cande
    4
    Jay Idzes
    25
    Joel Schingtienne
    77
    Mikael Egill Ellertsson
    6
    Gianluca Busio
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    71
    Enrique Perez Munoz
    24
    Alessio Zerbin
    11
    Gaetano Pio Oristanio
    10
    John Yeboah Zamora
    9
    Lucas Beltran
    24
    Amir Richardson
    27
    Cher Ndour
    2
    Domilson Cordeiro dos Santos
    8
    Rolando Mandragora
    44
    Nicolo Fagioli
    21
    Robin Gosens
    5
    Marin Pongracic
    18
    Pablo Mari Villar
    6
    Luca Ranieri
    43
    David De Gea Quintana
    Fiorentina3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Mirko Maric
    17Cheick Conde
    7Francesco Zampano
    97Issa Doumbia
    5Ridgeciano Haps
    79Franco Carboni
    33Marin Sverko
    18Daniel Fila
    9Christian Gytkaer
    1Jesse Joronen
    19Bjarki Steinn Bjarkason
    23Matteo Grandi
    35Filip Stankovic
    36Marco Ladisa
    16Alessandro Marcandalli
    Yacine Adli 29
    Michael Folorunsho 90
    Andrea Colpani 23
    Fabiano Parisi 65
    Pietro Terracciano 1
    Pietro Comuzzo 15
    Maat Caprini 63
    Tommaso Rubino 66
    Matias Moreno 22
    Tommaso Martinelli 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eusebio di Francesco
    Raffaele Palladino
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Venezia vs Fiorentina: Số liệu thống kê

  • Venezia
    Fiorentina
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 292
    Số đường chuyền
    561
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    33
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 37 23 10 4 57 27 30 79 T T T T H H
2 Inter Milan 37 23 9 5 77 35 42 78 T B B T T H
3 Atalanta 37 22 8 7 76 34 42 74 T T H T T T
4 Juventus 37 17 16 4 55 33 22 67 T B T H H T
5 AS Roma 37 19 9 9 54 35 19 66 H T T T B T
6 Lazio 37 18 11 8 61 48 13 65 H T H T H H
7 Fiorentina 37 18 8 11 57 39 18 62 H T T B B T
8 Bologna 37 16 14 7 56 44 12 62 B T H H B B
9 AC Milan 37 17 9 11 59 43 16 60 T B T T T B
10 Como 37 13 10 14 49 50 -1 49 T T T T T H
11 Torino 37 10 14 13 39 43 -4 44 B T B H B B
12 Udinese 37 12 8 17 39 53 -14 44 B B H T B B
13 Genoa 37 9 13 15 34 48 -14 40 H B B B H B
14 Cagliari 37 9 9 19 40 54 -14 36 B B T B B T
15 Verona 37 9 7 21 32 65 -33 34 H B B B H H
16 Parma 37 6 15 16 41 56 -15 33 H T H B B H
17 Empoli 37 6 13 18 32 57 -25 31 B H B B T T
18 Lecce 37 7 10 20 26 58 -32 31 B B H B H T
19 Venezia 37 5 14 18 30 53 -23 29 T H B H T B
20 Monza 37 3 9 25 28 67 -39 18 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation