Kết quả Zenit St. Petersburg vs FK Nizhny Novgorod, 23h30 ngày 04/05
Kết quả Zenit St. Petersburg vs FK Nizhny Novgorod
Đối đầu Zenit St. Petersburg vs FK Nizhny Novgorod
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.92+1.75
0.96O 2.75
0.89U 2.75
0.951
1.14X
6.502
15.00Hiệp 1-0.75
0.99+0.75
0.91O 1.25
1.11U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St. Petersburg vs FK Nizhny Novgorod
-
Sân vận động: Krestovsky Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 27
-
Zenit St. Petersburg vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính
-
14'0-1
Vyacheslav Grulev (Assist:Nikita Kakkoev)
-
26'Maksim Glushenkov0-1
-
27'0-1Vladislav Karapuzov
-
46'Luciano Emilio Gondou Zanelli
Maksim Glushenkov0-1 -
46'Yuri Gorshkov
Sasa Zdjelar0-1 -
54'Alexander Sobolev (Assist:Marcus Wendel Valle da Silva)1-1
-
57'Andrey Mostovoy
Marcus Wendel Valle da Silva1-1 -
58'1-1Ilya Agapov
-
62'1-1Juan Camilo Castillo Andrade
Vyacheslav Grulev -
67'Zander Mateo Casierra Cabezas
Gustavo Mantuan1-1 -
76'1-1Yaroslav Krashevskiy
Nikita Kakkoev -
76'1-1Stanislav Magkeev
Ilya Agapov -
83'Alexander Sobolev (Assist:Yuri Gorshkov)2-1
-
85'Aleksandr Erokhin
Alexander Sobolev2-1 -
87'2-1Maksim Shnaptsev
Nikita Ermakov -
87'2-1Thiago Vecino Berriel
Alexander Troshechkin
-
Zenit St. Petersburg vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị
-
Zenit St. Petersburg4-3-31Evgeni Latyshonok3Douglas dos Santos Justino de Melo25Strahinja Erakovic27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino31Gustavo Mantuan24Pedro Henrique Silva dos Santos8Marcus Wendel Valle da Silva14Sasa Zdjelar67Maksim Glushenkov7Alexander Sobolev11Luiz Henrique Andre Rosa da Silva27Vyacheslav Grulev10Alexander Troshechkin22Nikita Kakkoev8Mamadou Maiga19Nikita Ermakov7Vladislav Karapuzov2Viktor Aleksandrov24Kirill Gotsuk25Sven Karic86Ilya Agapov30Nikita Medvedev
- Đội hình dự bị
-
32Luciano Emilio Gondou Zanelli30Zander Mateo Casierra Cabezas17Andrey Mostovoy4Yuri Gorshkov21Aleksandr Erokhin28Nuraly Alip82Sergey Volkov77Ilzat Akhmetov41Mikhail Kerzhakov16Denis Adamov70Ognjen Mimovic6Vanja DrkusicJuan Camilo Castillo Andrade 23Yaroslav Krashevskiy 16Stanislav Magkeev 99Thiago Vecino Berriel 9Maksim Shnaptsev 70Vadim Lukyanov 1Artem Chistyakov 52Egor Koshkin 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergei SemakSergey Yuran
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St. Petersburg vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê
-
Zenit St. PetersburgFK Nizhny Novgorod
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
31Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
23Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt11
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
587Số đường chuyền201
-
-
91%Chuyền chính xác69%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
38Đánh đầu34
-
-
21Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công21
-
-
3Đánh chặn1
-
-
15Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công21
-
-
9Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
46Long pass9
-
-
133Pha tấn công70
-
-
86Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 27 | 18 | 7 | 2 | 54 | 21 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 27 | 17 | 6 | 4 | 53 | 18 | 35 | 57 | T H T T H T |
3 | CSKA Moscow | 27 | 15 | 7 | 5 | 42 | 19 | 23 | 52 | T T T H T H |
4 | Spartak Moscow | 27 | 15 | 6 | 6 | 49 | 23 | 26 | 51 | H T B T B H |
5 | Dynamo Moscow | 27 | 14 | 8 | 5 | 57 | 31 | 26 | 50 | T B H T H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 27 | 13 | 7 | 7 | 44 | 38 | 6 | 46 | B H B T H H |
7 | Rubin Kazan | 27 | 11 | 6 | 10 | 35 | 40 | -5 | 39 | B H T B T B |
8 | Rostov FK | 27 | 10 | 8 | 9 | 40 | 40 | 0 | 38 | T B B T H H |
9 | Akron Togliatti | 27 | 9 | 5 | 13 | 34 | 47 | -13 | 32 | B B T B H T |
10 | Krylya Sovetov | 27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 43 | -10 | 30 | T H T H T B |
11 | FK Makhachkala | 27 | 6 | 9 | 12 | 25 | 32 | -7 | 27 | B T T B B B |
12 | Khimki | 27 | 5 | 10 | 12 | 31 | 48 | -17 | 25 | T B B B H H |
13 | Terek Grozny | 27 | 4 | 12 | 11 | 24 | 41 | -17 | 24 | H H T B B H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 27 | 6 | 5 | 16 | 21 | 49 | -28 | 23 | B B H B T B |
15 | Gazovik Orenburg | 27 | 4 | 6 | 17 | 24 | 49 | -25 | 18 | B T B T B H |
16 | Fakel | 27 | 2 | 10 | 15 | 12 | 39 | -27 | 16 | B H B B B H |
Relegation Play-offs
Relegation