Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ, 20h00 ngày 21/06
Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
0.95O 2.25
0.98U 2.25
0.741
2.79X
3.052
2.17Hiệp 1+0
1.06-0
0.68O 0.75
0.65U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga nữ 2025 » vòng 13
-
CSKA Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ: Diễn biến chính
-
32'Nadezhda Smirnova0-0
-
43'Petrova T.1-0
-
68'Yakovleva D.1-0
-
69'1-1
Alena Andreeva
-
75'1-1Gabriela Grzywinska
-
87'Ermakova V.2-1
-
90'Yakovleva D.2-1
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ: Số liệu thống kê
-
CSKA Moscow NữZenit St Petersburg Nữ
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
77Pha tấn công101
-
-
38Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nga nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 7 | 26 | 37 | B B T T T T |
2 | Spartak Moscow (W) | 14 | 11 | 3 | 0 | 37 | 7 | 30 | 36 | T H T T T T |
3 | Zenit St Petersburg (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 26 | 5 | 21 | 35 | T T B T B T |
4 | Krasnodar FK (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 15 | 15 | 0 | 23 | T T B B B B |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 21 | 11 | 10 | 22 | H T B B B T |
6 | Krylya Sovetov Samara (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 12 | 13 | -1 | 22 | B T T H T B |
7 | FK Ryazan (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 18 | 0 | 20 | B T H T T T |
8 | Dynamo Moscow (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | B B T H B T |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 24 | -7 | 18 | T H T H H B |
10 | Rubin Kazan (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 16 | T H B B T T |
11 | Zvezda 2005 (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 8 | 18 | -10 | 14 | B B T B B B |
12 | FK Rostov (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 4 | 30 | -26 | 6 | H B B T B B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 4 | 34 | -30 | 4 | B B B B H B |